STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu ĐH
|
Số người ĐKDT
|
Tỷ lệ chọi ĐKDT
|
|
Các ngành đào tạo đại học
|
2800
|
9968
|
1/3.56
|
1
|
D140101
|
Giáo dục học
|
80
|
74
|
1/0.93
|
2
|
D140201
|
Giáo dục mầm non
|
150
|
516
|
1/3.44
|
3
|
D140202
|
Giáo dục tiểu học
|
120
|
2612
|
1/21.77
|
4
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
100
|
255
|
1/2.55
|
5
|
D140218
|
Sư phạm lịch sử
|
100
|
91
|
1/0.91
|
6
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
200
|
568
|
1/2.84
|
7
|
D220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
90
|
24
|
1/0.27
|
8
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
130
|
684
|
1/5.26
|
9
|
D340201
|
Tài chính ngân hàng
|
130
|
222
|
1/1.71
|
10
|
D340301
|
Kế toán
|
130
|
492
|
1/3.78
|
11
|
D380101
|
Luật
|
350
|
1369
|
1/3.91
|
12
|
D440112
|
Hóa học
|
130
|
441
|
1/3.39
|
13
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
150
|
587
|
1/3.91
|
14
|
D480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
100
|
125
|
1/1.25
|
15
|
D480104
|
Hệ thống thông tin
|
100
|
73
|
1/0.73
|
16
|
D520601
|
Quản lý công nghiệp
|
80
|
101
|
1/1.26
|
17
|
D520201
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
150
|
528
|
1/3.52
|
18
|
D580102
|
Kiến trúc
|
80
|
100
|
1/1.25
|
19
|
D580105
|
Quy hoạch vùng đô thị
|
80
|
56
|
1/0.7
|
20
|
D580208
|
Kyx thuật xây dựng
|
150
|
252
|
1/1.68
|
21
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
100
|
99
|
1/0.99
|
22
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên môi trường
|
100
|
697
|
1/6.97
|
Nguồn: http://thongtintuyensinh.vn/Ty-le-choi-2014-Truong-DH-Thu-Dau-Mot_C275_D10178.htm