Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ (ký hiệu DHF)
|
|
|
D140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
24
|
D140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
D3
|
17,5
|
D140234
|
Sư phạm Tiếng Trung quốc
|
D1,2,3,4
|
17
|
D220113
|
Việt Nam học
|
D1,2,3,4
|
16,5
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D1
|
21
|
D220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
D1,2,3,4
|
16,5
|
D220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D1,3
|
17
|
D220204
|
Ngôn ngữ Trung quốc
|
D1,2,3,4
|
19,5
|
D220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D1,2,3,4,6
|
20,5
|
D220212
|
Quốc tế học
|
D1
|
17
|
|
Đào tại liên thông trình độ ĐH chính quy
|
|
|
D140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
24
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D1
|
21
|
Môn ngoại ngữ của các ngành Sư phạm Anh, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nhật có hệ số 2
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ (ký hiệu DHK)
|
|
|
D310101
|
Kinh tế
|
A,A1,D1,2,3,4
|
15
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A,A1,D1,2,3,4
|
18
|
|
Marketing
|
A,A1,D1,2,3,4
|
14
|
|
Kinh doanh thương mại
|
A,A1,D1,2,3,4
|
13
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A,A1,D1,2,3,4
|
15
|
D340301
|
Kế toán
|
A,A1,D1,2,3,4
|
18,5
|
|
Kiểm toán
|
A,A1,D1,2,3,4
|
16,5
|
|
Quản trị nhân lực
|
A,A1,D1,2,3,4
|
13
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
A,A1,D1,2,3,4
|
13
|
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
A,A1,D1,2,3,4
|
13
|
|
Kinh tế nông nghiệp
|
A,A1,D1,2,3,4
|
13
|
|
Đào tạo tại PH Đại học Huế tại Quảng Trị
|
|
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A,A1,D1,2,3,4
|
16,5
|
|
Đào tại liên thông trình độ ĐH chính quy
|
|
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A,A1,D1,2,3,4
|
18
|
D340301
|
Kế toán
|
A,A1,D1,2,3,4
|
18,5
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM (ký hiệu DHL)
|
|
|
*Trình độ Đại học
|
|
|
D510210
|
Công thôn
|
A, A1
|
13
|
D510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
A, A1
|
13
|
D540301
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
A, A1
|
13
|
D510203
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
A, A1
|
13
|
D620109
|
Nông học
|
A/B
|
13,5/14,5
|
D620112
|
Bảo vệ thực vật
|
A/B
|
13,5/14,5
|
D620110
|
Khoa học cây trồng
|
A/B
|
13,5/14,5
|
D620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
A/B
|
13,5/14,5
|
D620105
|
Chăn nuôi
|
A/B
|
16/17
|
D640101
|
Thú y
|
A/B
|
16/17
|
D620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
A/B
|
14,5/15,5
|
D620305
|
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản
|
A/B
|
14,5/15,5
|
D620201
|
Lâm nghiệp
|
A/B
|
14/15
|
D620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
A/B
|
14/15
|
|
Lâm nghiệp đô thị
|
A/B
|
14/15
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
A/B
|
17/18
|
D540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
A/B
|
17/18
|
D850103
|
Quản lý đất đai
|
A/B
|
14,5/15,5
|
D620102
|
Khuyến nông
|
A,A1.D1/B,C
|
13/14
|
D620116
|
Phát triển nông thôn
|
A,A1.D1/B,C
|
13/14
|
* Trình độ Cao đẳng
|
|
|
|
Công thôn
|
A,A1
|
10
|
|
Chăn nuôi
|
A/B
|
10/11
|
|
Khoa học cây trồng
|
A/B
|
10/11
|
|
Nuôi trồng thủy sản
|
A/B
|
10/11
|
|
Quản lý đất đai
|
A/B
|
10/11
|
* Đào tạo liên thông từ Cao đẳng lên đại học chính quy
|
|
|
C510210
|
Công thôn
|
A, A1
|
13
|
C620105
|
Chăn nuôi
|
A
|
16
|
C620105
|
Chăn nuôi
|
B
|
17
|
C620110
|
Khoa học cây trồng
|
A
|
13,5
|
C620110
|
Khoa học cây trồng
|
B
|
14,5
|
C620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
A
|
14,5
|
C620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
B
|
15,5
|
C850103
|
Quản lý đất đai
|
A
|
14,5
|
C850103
|
Quản lý đất đai
|
B
|
15,5
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT (ký hiệu DHN)
|
|
|
D140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
H
|
28,5
|
D210103
|
Hội họa
|
H
|
23,5
|
D210104
|
Đồ họa
|
H
|
30
|
D210105
|
Điêu khắc
|
H
|
27,5
|
D210403
|
Thiết kế đồ họa
|
H
|
33
|
D210404
|
Thiết kế thời trang
|
H
|
28,5
|
D210405
|
Thiết kế nội thất
|
H
|
26
|
|
Đào tạo tại PH Đại học Huế tại Quảng Trị
|
|
|
D210403
|
Thiết kế đồ họa
|
H
|
25,5
|
ĐIỂM CHUẨN NV1
Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
KHOA LUẬT (ký hiệu là DHA)
|
|
|
D380101
|
Luật học
|
A
|
18
|
D380101
|
Luật học
|
A1
|
18
|
D380101
|
Luật học
|
C
|
19
|
D380101
|
Luật học
|
D1,2,3,4
|
18
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
A
|
18
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
A1
|
18
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
C
|
19
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
D1,2,3,4
|
18
|
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT (ký hiệu là DHC)
|
|
|
D140206
|
Giáo dục thể chất
|
T
|
19,5
|
D140208
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
T
|
16
|
KHOA DU LỊCH (ký hiệu là DHD)
|
|
|
D310101
|
Kinh tế
|
A
|
13,5
|
D310101
|
Kinh tế
|
A1
|
13,5
|
D310101
|
Kinh tế
|
D1,2,3,4
|
13,5
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
13,5
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A1
|
13,5
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
D1,2,3,4
|
13,5
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A
|
15
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A1
|
15
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C
|
16
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D1,2,3,4
|
15
|
|
Đào tạo tại PH ĐH Huế tại Quảng Trị
|
|
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A
|
13
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A1
|
13
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C
|
14
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D1,2,3,4
|
13
|
Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
PHÂN HIỆU ĐH HUẾ TẠI QUẢNG TRỊ (DHQ)
|
|
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A, A1
|
13
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
B
|
14
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
A, A1
|
13
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
A, A1
|
13
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (ký hiệu DHS)
|
|
|
D140201
|
Giáo dục mầm non
|
M
|
16
|
D140202
|
Giáo dục tiểu học
|
C
|
19
|
D140202
|
Giáo dục tiểu học
|
D1
|
18
|
D140205
|
Giáo dục chính trị
|
C
|
13
|
|
Giáo dục Quốc phòng an ninh
|
C
|
13
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
A, A1
|
21
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
A, A1
|
13
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
A, A1
|
19
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
A
|
20
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
B
|
21
|
D140213
|
Sư phạm Sinh học
|
B
|
16,5
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
16,5
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
C
|
14
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
B,C
|
15
|
D310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
C.D1
|
13
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (ký hiệu DHT)
|
|
|
D220213
|
Đông phương học
|
C,D1
|
13
|
D220301
|
Triết học
|
A,C,D1
|
13
|
D220310
|
Lịch sử
|
C,D1
|
13
|
D310301
|
Xã hội học
|
C,D1
|
13
|
D320101
|
Báo chí
|
C,D1
|
15,5
|
D420101
|
Sinh học
|
A
|
13
|
D420101
|
Sinh học
|
B
|
14
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
A
|
17,5
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
B
|
18,5
|
D440102
|
Vật lý học
|
A
|
13
|
D440112
|
Hóa học
|
A
|
16
|
D440112
|
Hóa học
|
B
|
17
|
D440217
|
Địa lý tự nhiên
|
A
|
13
|
D440217
|
Địa lý tự nhiên
|
B
|
14
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
A
|
15,5
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
B
|
16,5
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A,A1
|
16
|
D510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
A,A1
|
15,5
|
D580102
|
Kiến trúc
|
V
|
17,5
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
C,D1
|
13
|
|
Quản lý tài nguyên môi trường
|
A
|
13
|
|
Quản lý tài nguyên môi trường
|
B
|
15
|
D220104
|
Hán - Nôm
|
A,D1
|
13
|
D220320
|
Ngôn ngữ học
|
A,D1
|
13
|
D220330
|
Văn học
|
C
|
13
|
D520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
A
|
13
|
D520503
|
Kỹ thuật trắc địa bản đồ
|
A
|
13
|
D440201
|
Địa chất học
|
A
|
13
|
D460101
|
Toán học
|
A
|
13
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
A
|
13
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC (ký hiệu DHY)
|
|
|
D720101
|
Y đa khoa
|
B
|
24,5
|
D720163
|
Y học dự phòng
|
B
|
20,5
|
D720201
|
Y học cổ truyền
|
B
|
22
|
D720301
|
Y tế công cộng
|
B
|
18
|
D720330
|
Kỹ thuật Hình ảnh Y học
|
B
|
22
|
|
Xét nghiệm Y học
|
B
|
19
|
D720401
|
Dược học
|
A
|
24
|
D720501
|
Điều dưỡng
|
B
|
21
|
D720601
|
Răng - Hàm - Mặt
|
B
|
23,5
|
|
Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên ĐH chính quy
|
|
D720330
|
Kỹ thuật Hình ảnh Y học
|
B
|
22
|
D720501
|
Điều dưỡng
|
B
|
21
|
ĐẠI HỌC HUẾ THÔNG BÁO XÉT TUYỂN ĐỢT 2 (NGUYỆN VỌNG 2)
Xem toàn văn thông báo TẠI ĐÂY
why women cheat in relationships
website my wife cheated on me now what