Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngành
|
Mã
|
Khối
thi
|
Điểm chuẩn
NV1
|
Xét tuyển nguyện vọng 2
|
Mức điểm
nộp hồ sơ
|
Chỉ tiêu
tuyển
|
Toán học
|
101
|
A
|
17,0
|
17,0
|
80
|
Toán-Tin ứng dụng
|
103
|
A
|
17,5
|
17,5
|
70
|
Vật lý
|
106
|
A
|
17,0
|
17,0
|
25
|
Khoa học vật liệu
|
107
|
A
|
17,0
|
17,0
|
20
|
Công nghệ hạt nhân
|
108
|
A
|
17,0
|
17,0
|
25
|
Khí tượng-Thủy văn-Hải dương
|
110
|
A
|
16,0
|
16,0
|
75
|
Hoá học
|
201
|
A
|
18,0
|
|
|
Công nghệ hoá học
|
202
|
A
|
18,0
|
|
|
Hóa dược
|
210
|
A
|
19,0
|
|
|
Địa lý
|
204
|
A
|
16,0
|
16,0
|
30
|
Địa chính
|
205
|
A
|
16,0
|
16,0
|
10
|
Địa chất
|
206
|
A
|
16,0
|
16,0
|
30
|
Địa kỹ thuật-địa môi trường
|
208
|
A
|
16,0
|
16,0
|
30
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
|
209
|
A
|
16,0
|
16,0
|
30
|
Sinh học
|
301
|
A
|
17,0
|
|
|
B
|
21,0
|
|
|
Công nghệ sinh học
|
302
|
A
|
18,0
|
|
|
B
|
22,5
|
|
|
Khoa học môi trường
|
303
|
A
|
18,0
|
|
|
B
|
20,5
|
|
|
Công nghệ môi trường
|
305
|
A
|
18,0
|
|
|
Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngành (Mã ngành)
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
NV 1
|
Xét tuyển NV 2
|
Điểm nhận
hồ sơ
|
Dự kiến
chỉ tiêu
|
Tâm lí học (501)
|
A
|
16.0
|
-
|
-
|
C
|
18.5
|
-
|
-
|
D
|
17.0
|
-
|
-
|
Khoa học quản lí (502)
|
A
|
16.0
|
-
|
-
|
C
|
18.0
|
-
|
-
|
D
|
17.0
|
-
|
-
|
Xã hội học (503)
|
A
|
16.0
|
16.0
|
10
|
C
|
17.0
|
17.0
|
10
|
D
|
17.0
|
17.0
|
10
|
Triết học (504)
|
A
|
16.0
|
16.0
|
20
|
C
|
17.0
|
17.0
|
55
|
D
|
17.0
|
17.0
|
20
|
Chính trị học (507)
|
A
|
16.0
|
16.0
|
15
|
C
|
17.0
|
17.0
|
20
|
D
|
17.0
|
17.0
|
10
|
Công tác xã hội (512)
|
C
|
17.5
|
-
|
-
|
D
|
17.0
|
-
|
-
|
Văn học (601)
|
C
|
17.0
|
17.0
|
50
|
D
|
17.0
|
17.0
|
30
|
Ngôn ngữ học (602)
|
C
|
18.0
|
18.0
|
30
|
D
|
18.0
|
18.0
|
40
|
Lịch sử (603)
|
C
|
17.0
|
-
|
-
|
D
|
17.0
|
-
|
-
|
Báo chí (604)
|
C
|
20.0
|
-
|
-
|
D
|
18.0
|
-
|
-
|
Thông tin – Thư viện (605)
|
A
|
16.0
|
16.0
|
20
|
C
|
17.0
|
17.0
|
40
|
D
|
17.0
|
17.0
|
30
|
Lưu trữ và Quản trị văn phòng (606)
|
A
|
16.0
|
-
|
-
|
C
|
19.0
|
-
|
-
|
D
|
17.0
|
-
|
-
|
Đông phương học (607)
|
C
|
19.0
|
-
|
-
|
D
|
17.0
|
-
|
-
|
Quốc tế học (608)
|
A
|
16.0
|
-
|
-
|
C
|
17.0
|
-
|
-
|
D
|
17.0
|
-
|
-
|
Du lịch học (609)
|
A
|
16.0
|
-
|
-
|
C
|
19.0
|
-
|
-
|
D
|
17.0
|
-
|
-
|
Hán Nôm (610)
|
C
|
17.0
|
17.0
|
10
|
D
|
17.0
|
17.0
|
10
|
Nhân học (614)
|
A
|
16.0
|
16.0
|
20
|
C
|
17.0
|
17.0
|
40
|
D
|
17.0
|
17.0
|
20
|
Việt Nam học (615)
|
C
|
17.0
|
-
|
-
|
D
|
17.0
|
-
|
-
|
Sư phạm Ngữ văn (611)
|
C
|
17.0
|
17.0
|
40
|
D
|
17.0
|
17.0
|
20
|
Sư phạm Lịch sử (613)
|
C
|
17.0
|
-
|
-
|
D
|
17.0
|
-
|
-
|
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn
|
Khối A
|
Khối D1
|
Kinh tế
|
401
|
21,0
|
21,0
|
Kinh tế quốc tế
|
402
|
21,0
|
21,0
|
Quản trị kinh doanh*
|
403
|
21,0
|
21,0
|
Tài chính - Ngân hàng
|
404
|
22,0
|
22,0
|
Kinh tế phát triển
|
405
|
21,0
|
21,0
|
Kế toán
|
406
|
23,0
|
23,0
|
Lưu ý: * là ngành đào tạo theo chương trình đạt trình độ quốc tế
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
STT
|
NGÀNH
|
MÃ
|
KHỐI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
1
|
Tiếng Anh
|
701
|
D1
|
27.0
|
2
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
711
|
D1
|
26.0
|
3
|
Tiếng Anh Kinh tế Quốc tế
|
721
|
D1
|
27.0
|
4
|
Tiếng Anh Quản trị Kinh doanh
|
731
|
D1
|
26.0
|
5
|
Tiếng Anh Tài chính Ngân hàng
|
741
|
D1
|
27.0
|
6
|
Tiếng Nga
|
702
|
D1, D2
|
24.0
|
7
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
712
|
D1, D2
|
24.0
|
8
|
Tiếng Pháp
|
703
|
D1, D3
|
24.0
|
9
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
713
|
D1, D3
|
24.0
|
10
|
Tiếng Trung
|
704
|
D1, D4
|
24.5
|
11
|
Sư phạm Tiếng Trung
|
714
|
D1, D4
|
24.5
|
12
|
Tiếng Đức
|
705
|
D1, D5
|
24.0
|
13
|
Tiếng Nhật
|
706
|
D1, D6
|
24.5
|
14
|
Sư phạm Tiếng Nhật
|
716
|
D1, D6
|
24.5
|
15
|
Tiếng Hàn Quốc
|
707
|
D1
|
24.0
|
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngành
|
Mã
|
Khối
thi
|
Điểm
chuẩn
NV1
|
Xét tuyển nguyện vọng 2
|
Mức điểm
nộp hồ sơ
|
Chỉ tiêu
xét tuyển
|
Sư phạm Ngữ văn
|
611
|
C
|
17,0
|
17,0
|
40
|
D
|
17,0
|
17,0
|
20
|
Sư phạm Lịch Sử
|
613
|
C
|
17,0
|
|
|
D
|
17,0
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
111
|
A
|
18,0
|
|
|
Sư phạm Vật lý
|
113
|
A
|
17,0
|
17,0
|
10
|
Sư phạm Hoá học
|
207
|
A
|
18,0
|
|
|
Sư phạm Sinh học
|
304
|
A
|
17,0
|
17,0
|
15
|
B
|
20,0
|
|
|
Trường ĐH Công nghệ - ĐHQGHN
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu NV2
|
Điểm xét NV2
|
1
|
Khoa học máy tính
|
104
|
A
|
18.5
|
-
|
-
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
105
|
A
|
-
|
-
|
3
|
Hệ thống thông tin
|
114
|
A
|
-
|
-
|
4
|
Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
109
|
A
|
-
|
-
|
5
|
Vật lý Kỹ thuật
|
115
|
A
|
16.0
|
41
|
16.0
|
6
|
Cơ học Kỹ thuật
|
116
|
A
|
38
|
16.0
|
7
|
Công nghệ Cơ điện tử
|
117
|
A
|
16.0
|
37
|
17.0
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển NV1
|
1
|
Luật học
|
505
|
220
|
A
|
17.0
|
C
|
22.5
|
D1,3
|
18.5
|
2
|
Luật kinh doanh
|
506
|
80
|
A
|
19.0
|
D1,3
|
18.5
|
Khoa Quốc tế - ĐHQGHN:
STT
|
Ngành
|
Khối thi
|
A
|
B
|
D
|
Đào tạo bằng tiếng Anh
|
1
|
Kinh doanh quốc tế
|
16
|
-
|
17
|
2
|
Kế toán
|
13
|
14
|
13
|
3
|
Khoa học Quản lý
|
13
|
14
|
14
|
Đào tạo bằng tiếng Nga
|
4
|
Kế toán, phân tích và kiểm toán
|
13
|
-
|
13
|
Đào tạo bằng tiếng Pháp
|
5
|
Nha khoa
|
21
|
21
|
21
|
6
|
Kinh tế - Quản lý
|
16
|
20
|
17
|
why women cheat in relationships
website my wife cheated on me now what