Công nghệ thông tin: Hệ thống thông tin, Mạng máy tính
|
7480201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng
Anh
D01: Toán, Văn,
Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
14,10
|
Kỹ thuật điện tử -
viễn thông: Kỹ thuật điện
tử - viễn thông, Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7520207
|
14,60
|
Quản trị kinh doanh: Quản trị doanh nghiệp thủy sản,
Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Quản trị tài chính doanh
nghiệp, Quản trị nhân sự, Quản trị dự án, Kinh doanh thương mại, Quản
trị kinh doanh tổng hợp, Tài chính ngân hàng, Kế toán, Logistics và Quản lý
chuỗi cung ứng, Công nghệ sinh học, Khoa học cây
trồng, Côngnghệ thực phẩm, Quan hệ công chúng.
|
7340101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng
Anh
D01: Toán, Văn,
Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
14,00
|
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành: Quản trị lữ
hành, Hướng dẫn du lịch, Du lịch
|
7810103
|
A00: Toán, Lý,
Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn,
Tiếng Anh
C04: Toán, Văn,
Địa
|
15,25
|
Quản trị khách sạn: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
uống, Quản trị khách sạn
|
7810201
|
16,00
|
Xã hội học: Xã hội học về truyền thông - Báo
chí, Xã hội học về Quản trị Tổ chức xã hội, Công tác xã hội
|
7310301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn,
Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
14,00
|
Tâm lý học: Tham vấn và trị liệu, Tham vấn và
quản trị nhân sự.
|
7310401
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn,
Tiếng Anh
|
14,50
|
Văn học: Văn - Sư phạm, Văn - Truyền thông,
Văn - Quản trị văn phòng
|
7229030
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn,
Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng
Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng
Anh
|
14,00
|
Việt Nam học: Văn hiến Việt Nam
|
7310630
|
16,75
|
Văn hóa học : Văn hóa di sản, Văn hóa du lịch
|
7229040
|
17,00
|
Ngôn ngữ Anh: Tiếng Anh thương mại, Phương pháp
dạy học bộ môn tiếng Anh, Tiếng Anh chuyên ngành biên phiên dịch, Tiếng Anh
chuyên ngành Quốc tế học.
|
7220201
|
A01: Toán, Lý, Tiếng
Anh
D01: Toán, Văn,
Tiếng Anh
D10: Toán, Địa,
Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng
Anh
|
14,00
|
Ngôn ngữ Nhật: Tiếng Nhật thương mại
|
7220209
|
14,00
|
Ngôn ngữ Trung Quốc: Tiếng Trung Quốc thương mại
|
7220204
|
14,50
|
Ngôn ngữ Pháp: Tiếng Pháp thương mại
|
7220203
|
16,55
|
Đông phương học: Nhật Bản học, Hàn Quốc học
|
7310608
|
A01: Toán, Lý, Tiếng
Anh
D01: Toán, Văn,
Tiếng Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D15: Văn, Địa, Tiếng
Anh
|
14,00
|