Điểm chuẩn 2019: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Học viện Kỹ thuật Mật mã
Điểm chuẩn 2019: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn trúng tuyển
|
Thứ tự nguyện vọng (TTNV) trúng tuyển khi bằng mức điểm trúng tuyển (*)
|
CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA BẮC (mã BVH)
|
1.
|
Kỹ thuật Điện tử viễn thông
|
7520207
|
21,95
|
TTNV <= 4
|
2.
|
Công nghệ KT Điện, điện tử
|
7510301
|
21,05
|
TTNV = 1
|
3.
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
24,10
|
TTNV = 1
|
4.
|
An toàn thông tin
|
7480202
|
23,35
|
TTNV <= 3
|
5.
|
Công nghệ đa phương tiện
|
7329001
|
22,55
|
TTNV <= 2
|
6.
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104
|
22,70
|
TTNV = 1
|
7.
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
21,65
|
TTNV = 1
|
8.
|
Marketing
|
7340115
|
22,35
|
TTNV <= 5
|
9.
|
Kế toán
|
7340301
|
21,35
|
TTNV<= 2
|
10
|
Thương mại điện tử
|
7340122
|
22,45
|
TTNV<= 2
|
CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA NAM (mã BVS)
|
1.
|
Kỹ thuật Điện tử viễn thông
|
7520207
|
17,00
|
TTNV <= 2
|
2.
|
Công nghệ KT Điện, điện tử
|
7510301
|
17,00
|
TTNV <= 4
|
3.
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
22,00
|
TTNV <= 6
|
4.
|
An toàn thông tin
|
7480202
|
20,00
|
TTNV = 1
|
5.
|
Công nghệ đa phương tiện
|
7329001
|
21,00
|
TTNV <= 6
|
6.
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
19,70
|
TTNV <= 3
|
7.
|
Marketing
|
7340115
|
21,20
|
TTNV <= 6
|
8.
|
Kế toán
|
7340301
|
18,00
|
TTNV <= 12
|
----------------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Học viện Kỹ thuật Mật mã