Điểm chuẩn 2019: Học viện Ngân hàng, Học viện Ngoại giao, Học viện Tài chính
Điểm chuẩn 2019: Học viện Ngân hàng
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh (Học viện Ngân hàng cấp bằng)
|
23,00
|
2
|
7310101
|
Kinh tế (Học viện Ngân hàng cấp bằng)
|
22,00
|
3
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh (Học viện Ngân hàng cấp bằng)
|
22,25
|
4
|
7340101_IU
|
Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng Học viện Ngân hàng và Đại học CityU)
|
20,50
|
5
|
7340101_IV
|
Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Học viện Ngân hàng cấp bằng)
|
20,50
|
6
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế (Học viện Ngân hàng cấp bằng)
|
22,25
|
7
|
7340201
|
Tài chính- Ngân hàng (Học viện Ngân hàng cấp bằng)
|
22,25
|
8
|
7340201_I
|
Tài chính- ngân hàng (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh, cấp song bằng Học viện Ngân hàng và Đại học Sunderland)
|
20,75
|
9
|
7340301
|
Kế toán (Học viện Ngân hàng cấp bằng)
|
22,75
|
10
|
7340301_I
|
Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh, cấp song bằng Học viện Ngân hàng và Đại học Sunderland)
|
20,00
|
11
|
7340301_J1
|
Kế toán (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng, Tổ hợp XT: Tiếng Anh)
|
22,75
|
12
|
7340301_J2
|
Kế toán (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng, Tổ hợp XT: Tiếng Nhật)
|
22,75
|
13
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý (Học viện Ngân hàng cấp bằng)
|
21,75
|
14
|
7340405_J1
|
Hệ thống thông tin quản lý (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng, Tổ hợp XT: Tiếng Anh)
|
21,75
|
15
|
7340405_J2
|
Hệ thống thông tin quản lý (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng, Tổ hợp XT: Tiếng Nhật)
|
21,75
|
16
|
7380107_A
|
Luật kinh tế (Học viện Ngân hàng cấp bằng. Tổ hợp xét tuyển: KHTN)
|
21,50
|
17
|
7380107_C
|
Luật kinh tế (Học viện Ngân hàng cấp bằng. Tổ hợp xét tuyển: KHXH)
|
24,75
|
-------------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Học viện Ngoại giao
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Mã tổ hợp
|
Điểm trúng tuyển
|
Tiêu chí
phụ 1
|
Tiêu chí phụ 2
|
|
|
1
|
Quan hệ quốc tế
|
7310206
|
A01
|
25.1
|
Tiếng Anh: 9.4
|
NV1-NV4
|
|
D01
|
25.1
|
Tiếng Anh: 9.4
|
NV1-NV4
|
|
D03
|
25.1
|
Tiếng Pháp: 9.4
|
NV1-NV4
|
|
2
|
Kinh tế quốc tế
|
7310106
|
A00
|
24.85
|
Toán: 8.8
|
NV1-NV3
|
|
A01
|
24.85
|
Tiếng Anh: 8.8
|
NV1-NV3
|
|
D01
|
24.85
|
Tiếng Anh: 8.8
|
NV1-NV3
|
|
3
|
Luật quốc tế
|
7380108
|
A01
|
23.95
|
Tiếng Anh: 7.4
|
NV1-NV3
|
|
D01
|
23.95
|
Tiếng Anh: 7.4
|
NV1-NV3
|
|
4
|
Truyền thông quốc tế
|
7320107
|
A01
|
25.2
|
Tiếng Anh: 8.8
|
NV1-NV2
|
|
D01
|
25.2
|
Tiếng Anh: 8.8
|
NV1-NV2
|
|
D03
|
25.2
|
Tiếng Pháp: 8.8
|
NV1-NV2
|
|
5
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01
|
33.25
|
Tiếng Anh: 9.2
|
NV1-NV5
|
|
--------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Học viện Tài chính