STT
|
NGÀNH
|
MÃ NGÀNH
|
TỔ HỢP MÔN
XÉT TUYỂN
|
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN
|
Kết quả thiTHPT
|
Kết quả HB lớp 12 theo tổ hợp 03 môn
|
Kết quả HB lớp 12 theo điểm TB cả năm
|
1
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
14
|
18
|
18
|
2
|
Quản trị Văn phòng
|
7340406
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
14
|
18
|
18
|
3
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
14
|
18
|
18
|
4
|
Kế toán
|
7340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
14
|
18
|
18
|
5
|
Công nghệ Sinh học
|
7420201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Hóa học, Ngoại ngữ;
Toán, Sinh học, Ngoại ngữ.
|
14
|
18
|
18
|
6
|
Công nghệ Thông tin
|
7480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
14
|
18
|
18
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7510302
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
14
|
18
|
18
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử
|
7510203
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
14
|
18
|
18
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
|
7510301
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
14
|
18
|
18
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
7510406
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Hóa học, Ngoại ngữ;
Toán, Sinh học, Ngoại ngữ.
|
14
|
18
|
18
|
11
|
Kiến trúc (2)
|
7580101
|
Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật;
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật;
Toán, Ngoại ngữ, Vẽ mỹ thuật;
Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật
|
18
(*)
|
20
(**)
|
20
(***)
|
12
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Vật lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
|
14
|
18
|
18
|
13
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Vật lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
|
14
|
18
|
18
|
14
|
Kinh tế Xây dựng
|
7580301
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Toán, Ngoại ngữ, Địa lí
|
14
|
18
|
18
|
15
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
14
|
18
|
-
|
16
|
Ngôn ngữ Trung quốc
|
7220204
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
14
|
18
|
-
|
17
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
14
|
18
|
-
|
18
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
7810103
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
14
|
18
|
18
|
19
|
Việt Nam học (chuyên ngành: Hướng dẫn Du lịch)
|
7310630
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
14
|
18
|
18
|