Ngành học
|
Mã ngành
|
Điểm
trúng tuyển
|
Tổ hợp môn
xét tuyển
|
Dược học
|
7720201
|
22
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
16
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
16
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
16
|
Thú y
|
7640101
|
17
|
Kỹ thuật y sinh
|
7520212
|
16
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207
|
16
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
16
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114
|
16
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103
|
16
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7520216
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
17
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
18
|
An toàn thông tin
|
7480202
|
16
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340405
|
16
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
16
|
Quản lý xây dựng
|
7580302
|
16
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301
|
16
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
16
|
Công nghệ dệt, may
|
7540204
|
16
|
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
17
|
Kế toán
|
7340301
|
16
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
16
|
Tâm lý học
|
7310401
|
18
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
Marketing
|
7340115
|
19
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
17
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120
|
20
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
18
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
18
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
18
|
Luật kinh tế
|
7380107
|
16
|
Kiến trúc
|
7580101
|
16
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
V00 (Toán, Lý, Vẽ)
H01 (Toán, Văn, Vẽ)
|
Thiết kế nội thất
|
7580108
|
16
|
Thiết kế thời trang
|
7210404
|
16
|
V00 (Toán, Lý, Vẽ)
H01 (Toán, Văn, Vẽ)
H02 (Toán, Anh, Vẽ)
H06 (Văn, Anh, Vẽ)
|
Thiết kế đồ họa
|
7210403
|
16
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104
|
17
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
|
Đông phương học
|
7310608
|
17
|
Việt Nam học
|
7310630
|
16
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
17
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
16
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
17
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
17
|