Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
|
7480102
|
15,00
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03)
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
15,00
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103
|
15,00
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
15,00
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08)
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101
|
15,00
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
15,00
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (Tiếng Anh hoặc Tiếng pháp) (D01/D03)
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
|
Marketing
|
7340115
|
15,00
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120
|
16,00
|
Tài chính – Ngân hàng
|
7340201
|
15,00
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (Tiếng Anh hoặc Tiếng pháp) (D01/D03)
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
|
Kế toán
|
7340301
|
15,00
|
Quản trị nhân lực
|
7340404
|
15,00
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340405
|
15,00
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (Tiếng Anh hoặc Tiếng pháp) (D01/D03)
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
|
Quản trị văn phòng
|
7340406
|
15,00
|
Quản trị công nghệ truyền thông
|
7340410
|
15,00
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
15,00
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (Tiếng Anh hoặc Tiếng pháp) (D01/D03)
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
15,00
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
15,00
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
15,00
|
Ngôn ngữ Anh (hệ số 2 môn tiếng Anh) (*)
|
7220201
|
16,00
|
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14)
Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lý (D15)
+ Nhân hệ số 2 môn Tiếng Anh và quy về thang điểm 30.
+ Điểm thi môn Tiếng Anh chưa nhân hệ số phải đạt từ 5,00 điểm trở lên.
|
Tâm lý học
|
7310401
|
15,00
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08)
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
|
Thiết kế đồ họa
|
7210403
|
15,00
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)
Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14)
|
Thiết kế thời trang
|
7210404
|
15,00
|
Thiết kế nội thất
|
7580108
|
15,00
|