Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương, Đại học Sao Đỏ, Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
--------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Sao Đỏ
--------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
1. Điểm trúng tuyển xét theo kết quả thi THPT quốc gia năm 2019
STT
|
Ngành xét tuyển
|
Mã ngành
|
Điểm trúng tuyển
(Đối với thí sinh KV3)
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
26,00
|
2
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
27,50
|
3
|
Giáo dục Công dân
|
7140204
|
24,00
|
4
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
26,00
|
5
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
25,00
|
6
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
24,00
|
7
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211
|
24,00
|
8
|
Sư phạm Hoá học
|
7140212
|
24,00
|
9
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
24,00
|
10
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
25,00
|
11
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
24,00
|
12
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
24,00
|
13
|
Sư phạm Công nghệ
|
7140246
|
24,00
|
14
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
7140247
|
24,00
|
15
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
22,00
|
16
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
23,00
|
17
|
Văn học
|
7229030
|
20,00
|
18
|
Việt Nam học
|
7310630
|
20,00
|
19
|
Thông tin - thư viện
|
7320201
|
20,00
|
20
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
20,00
|
2. Điểm trúng tuyển xét theo kết quả học bạ lớp 12 bậc THPT
STT
|
Ngành xét tuyển
|
Mã ngành
|
Điểm trúng tuyển
(Đối với thí sinh KV3)
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
32,00
|
2
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
32,00
|
3
|
Giáo dục Công dân
|
7140204
|
32,00
|
4
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
28,00
|
5
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
32,00
|
6
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
35,00
|
7
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211
|
32,00
|
8
|
Sư phạm Hoá học
|
7140212
|
32,00
|
9
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
32,00
|
10
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
32,00
|
11
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
32,00
|
12
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
32,00
|
13
|
Sư phạm Công nghệ
|
7140246
|
34,00
|
14
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
7140247
|
32,00
|
15
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
26,00
|
16
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
26,00
|
17
|
Văn học
|
7229030
|
26,00
|
18
|
Việt Nam học
|
7310630
|
26,00
|
19
|
Thông tin - thư viện
|
7320201
|
26,00
|
20
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
26,00
|