Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Việt Bắc, Đại học Y Dược Hải Phòng, Đại học Y Dược Thái Bình
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Việt Bắc
--------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn
|
Tiêu chí phụ
|
Tổng điểm 3 môn
|
Môn
1
|
Môn
2
|
Môn
3
|
7720101A
|
Y khoa (A)
|
A00
|
23.20
|
22.70
|
7.25
|
8.20
|
7.25
|
7720101B
|
Y khoa (B)
|
B00
|
23.85
|
23.60
|
7.25
|
7.75
|
8.60
|
7720110B
|
Y học dự phòng (B)
|
B00
|
18.05
|
17.80
|
4.50
|
6.50
|
6.80
|
7720110B8
|
Y học dự phòng (B8)
|
B08
|
20.60
|
20.60
|
6.00
|
7.00
|
7.60
|
7720115
|
Y học cổ truyền
|
B00
|
20.10
|
19.35
|
6.00
|
5.75
|
7.60
|
7720201A
|
Dược họcA
|
A00
|
22.95
|
22.95
|
6.75
|
8.20
|
8.00
|
7720201B
|
Dược họcB
|
B00
|
23.15
|
22.65
|
6.75
|
7.50
|
8.40
|
7720201D
|
Dược họcD
|
D07
|
20.05
|
19.80
|
7.00
|
7.20
|
5.60
|
7720301B
|
Điều dưỡng (B)
|
B00
|
20.35
|
19.85
|
6.00
|
6.25
|
7.60
|
7720301B8
|
Điều dưỡng (B8)
|
B08
|
18.00
|
17.50
|
4.50
|
6.20
|
6.80
|
7720501
|
Răng hàm mặt
|
B00
|
23.50
|
23.25
|
8.75
|
6.50
|
8.00
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
B00
|
20.80
|
20.80
|
7.00
|
7.00
|
6.80
|
--------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Y Dược Thái Bình