Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Khoa học
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7220104
|
Hán - Nôm
|
13.25
|
2
|
7229001
|
Triết học
|
14
|
3
|
7229010
|
Lịch sử
|
13.5
|
4
|
7229020
|
Ngôn ngữ học
|
13.25
|
5
|
7229030
|
Văn học
|
13.25
|
6
|
7310108
|
Toán kinh tế
|
13.25
|
7
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
13.25
|
8
|
7310301
|
Xã hội học
|
13.25
|
9
|
7310608
|
Đông phương học
|
13
|
10
|
7320101
|
Báo chí
|
13.5
|
11
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
14
|
12
|
7420202
|
Kỹ thuật sinh học
|
14
|
13
|
7440102
|
Vật lí học
|
14
|
14
|
7440112
|
Hoá học
|
13.25
|
15
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
14
|
16
|
7460101
|
Toán học
|
14
|
17
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
13
|
18
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
13.5
|
19
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
|
13
|
20
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
13.25
|
21
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
14
|
22
|
7520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
14
|
23
|
7580101
|
Kiến trúc
|
15
|
24
|
7580105
|
Quy hoạch vùng đô thị
|
15
|
25
|
7580211
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
13
|
26
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
13.25
|
27
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
13
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Kinh tế
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7310101
|
Kinh tế
|
14
|
2
|
7310101CL
|
Kinh tế
|
14
|
3
|
7310102
|
Kinh tế chính trị
|
15
|
4
|
7310107
|
Thống kê kinh tế
|
14
|
5
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
18
|
6
|
7340101CL
|
Quản trị kinh doanh
|
16
|
7
|
7340115
|
Marketing
|
18
|
8
|
7340121
|
Kinh doanh thương mại
|
16
|
9
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
16
|
10
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
15
|
11
|
7340201CL
|
Tài chính - Ngân hàng
|
15
|
12
|
7340301
|
Kế toán
|
16.5
|
13
|
7340302
|
Kiểm toán
|
16.5
|
14
|
7340302CL
|
Kiểm toán
|
16.5
|
15
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
18
|
16
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
14
|
17
|
7340405CL
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
14
|
18
|
7349001
|
Tài chính - Ngân hàng
|
14
|
19
|
7349002
|
Quản trị kinh doanh
|
15
|
20
|
7620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
14
|
21
|
7620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
14
|
22
|
7903124
|
Song ngành Kinh tế - Tài chính
|
14
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Luật
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7380101
|
Luật
|
15.5
|
2
|
7380107
|
Luật Kinh tế
|
15.75
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Nghệ thuật
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
21.75
|
2
|
7210103
|
Hội họa
|
20.75
|
3
|
7210105
|
Điêu khắc
|
20.5
|
4
|
7210403
|
Thiết kế Đồ họa
|
15.75
|
5
|
7210404
|
Thiết kế Thời trang
|
18.5
|
6
|
7580108
|
Thiết kế Nội thất
|
19.75
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Ngoại ngữ
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
21.75
|
2
|
7140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
18
|
3
|
7140234
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
20.5
|
4
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
19.75
|
5
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
15
|
6
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
15.75
|
7
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
21
|
8
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
20.25
|
9
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
21.5
|
10
|
7310601
|
Quốc tế học
|
15
|
11
|
7310630
|
Việt Nam học
|
15
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Nông lâm
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7340116
|
Bất động sản
|
15
|
2
|
7420203
|
Sinh học ứng dụng
|
13
|
3
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
13.5
|
4
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ – điện tử
|
13.5
|
5
|
7520503
|
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ
|
13
|
6
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
16
|
7
|
7540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
13
|
8
|
7540106
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
13
|
9
|
7549001
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
15
|
10
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
13.5
|
11
|
7620102
|
Khuyến nông
|
13
|
12
|
7620105
|
Chăn nuôi
|
13.5
|
13
|
7620109
|
Nông học
|
13.5
|
14
|
7620110
|
Khoa học cây trồng
|
13.5
|
15
|
7620112
|
Bảo vệ thực vật
|
13.5
|
16
|
7620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
13.5
|
17
|
7620116
|
Phát triển nông thôn
|
13
|
18
|
7620201
|
Lâm học
|
13
|
19
|
7620202
|
Lâm nghiệp đô thị
|
13
|
20
|
7620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
13
|
21
|
7620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
13
|
22
|
7620302
|
Bệnh học thủy sản
|
13
|
23
|
7620305
|
Quản lý thủy sản
|
13
|
24
|
7640101
|
Thú y
|
15
|
25
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
13.5
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Sư phạm
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7140201
|
Giáo dục Mầm non
|
17
|
2
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập
|
18
|
3
|
7140204
|
Giáo dục công dân
|
18
|
4
|
7140205
|
Giáo dục Chính trị
|
18
|
5
|
7140208
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
18
|
6
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
18
|
7
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
18
|
8
|
7140211
|
Sư phạm Vật lí
|
18
|
9
|
7140212
|
Sư phạm Hóa học
|
18
|
10
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
18
|
11
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
18
|
12
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
18
|
13
|
7140219
|
Sư phạm Địa lí
|
18
|
14
|
7140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
20
|
15
|
7140246
|
Sư phạm Công nghệ
|
18
|
16
|
7140247
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
18
|
17
|
7140248
|
Giáo dục pháp luật
|
18
|
18
|
7140249
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
18
|
19
|
7310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
15
|
20
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
15
|
21
|
T140211
|
Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến)
|
15
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Y Dược
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7720101
|
Y khoa
|
25
|
2
|
7720110
|
Y học dự phòng
|
18.25
|
3
|
7720115
|
Y học cổ truyền
|
21.75
|
4
|
7720201
|
Dược học
|
22.75
|
5
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
19.25
|
6
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
24.7
|
7
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
21.25
|
8
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
20.25
|
9
|
7720701
|
Y tế công cộng
|
16.5
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Khoa Du lịch
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
17.5
|
2
|
7810101
|
Du lịch
|
17
|
3
|
7810102
|
Du lịch điện tử
|
15.5
|
4
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
18
|
5
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
17.25
|
6
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
17.5
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Khoa Giáo dục Thể chất
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7140206
|
Giáo dục Thể chất
|
17
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
19.75
|
2
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
18
|
3
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
13.5
|
4
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
14
|
5
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
14
|
6
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
15
|
7
|
7580201
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
14
|
8
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
13
|
9
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
18
|