Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Phú Xuân, Đại học Đông Á, Đại học Đà Lạt
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Phú Xuân
STT
|
Tên Ngành
|
Điểm
|
1
|
Ngôn ngữ Anh
|
14.5
|
2
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
13.75
|
3
|
Việt Nam học
|
13.5
|
4
|
Tài chính ngân hàng
|
22
|
5
|
Quản trị kinh doanh
|
13.5
|
6
|
Kế toán
|
14
|
7
|
Công nghệ thông tin
|
13.5
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử
|
22
|
9
|
Quản trị dịch vu du lịch và lữ hành
|
13.5
|
10
|
Thiết kế đồ họa
|
22.5
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Đông Á
TT
|
Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Tổ hợp môn thi/
xét tuyển
|
Điểm chuẩn trúng tuyển
|
1
|
7140201
|
Giáo dục Mầm non
|
MN1, MN2, MN3, MN4
|
18.00
|
2
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
MN1, MN2, MN3, MN4
|
18.00
|
3
|
7720201
|
Dược học
|
A00, B00, D07, B03
|
20.00
|
4
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
B00, A02, B03, A16
|
18.00
|
5
|
7720401
|
Dinh dưỡng
|
B00, A02, B03, A16
|
18.00
|
6
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00, A16, D01, C15
|
14.00
|
7
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A00, A16, D01, C15
|
14.00
|
8
|
7340301
|
Kế toán
|
A00, A16, D01, C15
|
14.00
|
9
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
C00, D01, C15, A16
|
14.00
|
10
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
|
C00, D01, C15, A16
|
14.00
|
11
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
A00, C00, C15, D01
|
14.00
|
12
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
A00, A01, A16, D01
|
14.00
|
Chuyên ngành Khoa học Dữ liệu
|
A00, A01, A16, D01
|
17.50
|
13
|
7510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
A00, A16, C01, C02
|
14.00
|
14
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
A00, A16, C01, C02
|
14.00
|
15
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử
|
A00, A16, C01, C02
|
14.00
|
16
|
7510303
|
CNKT điều khiển và tự động hóa
|
A00, A16, C01, C02
|
14.00
|
17
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
A00, B00, D01, D08
|
14.00
|
18
|
7620101
|
Nông nghiệp
|
A00, B00, D01, D08
|
14.00
|
19
|
7580101
|
Kiến trúc
|
V00, V01, M02, M04
|
18.00
|
20
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01, D14, D15, D12
|
14.00
|
21
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D01, D16, A16, C15
|
14.00
|
22
|
7310401
|
Tâm lý học
|
C00, D01, A15, C16
|
14.00
|
23
|
7810201
|
Quản trị Khách sạn
|
A00, C00, D01, C15
|
14.00
|
24
|
7810103
|
Quản trị DV du lịch và lữ hành
|
A00, C00, D01, C15
|
14.00
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Đà Lạt
STT
|
Tên ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn
trúng tuyển
|
01
|
Toán học
|
7460101
|
A00, A01, D07, D90.
|
18
|
02
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
18
|
03
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
15
|
04
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
20
|
05
|
Vật lý học
|
7440102
|
A00, A01, A12, D90.
|
18
|
06
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211
|
20
|
07
|
CNKT Điện tử - Viễn thông
|
7510302
|
15
|
08
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
7520402
|
A00, A01, D90.
|
18
|
09
|
Hóa học
|
7440112
|
A00, B00, D07, D90.
|
15
|
10
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
18
|
11
|
Sinh học
|
7420101
|
A00, B00, D08, D90.
|
18
|
12
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
20
|
13
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
15
|
14
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
A00, B00, D08, D90.
|
18
|
15
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
7540104
|
15
|
16
|
Nông học
|
7620109
|
B00, D07, D08, D90.
|
15
|
17
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D96.
|
16
|
18
|
Kế toán
|
7340301
|
15
|
19
|
Luật
|
7380101
|
A00, C00, C20, D01.
|
16
|
20
|
Văn hóa học
|
7229040
|
C00, D14, D15, D78.
|
14
|
21
|
Văn học
|
7229030
|
14
|
22
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
18
|
23
|
Việt Nam học
|
7310630
|
14
|
24
|
Lịch sử
|
7229010
|
C00, C19, D14, D78.
|
14
|
25
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
18
|
26
|
QTDV du lịch và lữ hành
|
7810103
|
C00, C20, D01, D78.
|
17.5
|
27
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
C00, C14, D01, D78.
|
14
|
28
|
Xã hội học
|
7310301
|
14
|
29
|
Đông phương học
|
7310608
|
C00, D01, D78, D96.
|
16
|
30
|
Quốc tế học
|
7310601
|
14
|
31
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D72, D96.
|
15
|
32
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
18
|
33
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
A16, C14, C15, D01
|
19
|