Ngành học
|
Mã Ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn Trúng tuyển
|
Kế toán
|
7340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Địa lí, Giáo dục công dân
Ngữ văn, Toán, Hóa học
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
14
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
|
14
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
|
14.5
|
Luật Kinh tế
|
7380107
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Vật lí, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Địa lí
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
|
14
|
Khoa học máy tính
|
7480101
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
15
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
7510103
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Sinh học
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Giáo dục công dân
|
14
|
Kiến Trúc
|
7580101
|
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật
Toán, Anh Văn, Vẽ mỹ thuật
Toán, Hóa Học, Vẽ mỹ thuật
|
15
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
14
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
14
|