Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long, Đại học Tây Đô, Đại học Việt Đức
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Tây Đô
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mức điểm trúng tuyển (điểm chuẩn)
|
1
|
7720201
|
Dược học
|
Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Hóa – Sinh (B00)
Toán – Hóa – Anh (D07)
Toán – Hóa – Văn (C02)
|
20
|
2
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
Toán – Lý – Sinh (A02)
Toán – Hóa – Sinh (B00)
Toán – Sinh – Anh (D08)
Toán – Sinh – Văn (B03)
|
18
|
3
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
Văn – Sử – Địa (C00)
Văn – Anh – Sử (D14)
Toán – Anh – GDCD (D84)
Văn – Anh – GDCD (D66)
|
14
|
4
|
7340301
|
Kế toán
|
Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Anh (A01)
Toán – Văn – Anh (D01)
Toán – Văn – Địa (C04)
|
14
|
5
|
7340201
|
Tài chính ngân hàng
|
14
|
6
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
14
|
7
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
14
|
8
|
7340115
|
Maketing
|
14
|
9
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
14
|
10
|
7310630
|
Việt Nam học
|
Toán – Văn – Anh (D01)
Văn – Sử – Địa (C00)
Văn – Anh – Sử (D14)
Văn – Anh – Địa (D15)
|
14
|
11
|
7810101
|
Du lịch
|
14
|
12
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
14
|
13
|
7229030
|
Văn học
|
Toán – Văn – Địa (C04)
Văn – Sử – Địa (C00)
Văn – Anh – Sử (D14)
Văn – Anh – Địa (D15)
|
14
|
14
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
Toán – Văn – Anh (D01)
Văn – Anh – Sử (D14)
Văn – Anh – Địa (D15)
Văn – Anh – GDCD (D66)
|
14
|
15
|
7620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Anh (A01)
Toán – Hóa – Sinh (B00)
Toán – Hóa – Anh (D07)
|
14
|
16
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên – môi trường
|
Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Anh (A01
Toán – Hóa – Sinh (B00)
Toán – Văn – Anh (D01)
|
14
|
17
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
14
|
18
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Sinh (A02)
Toán – Lý – Anh (A01)
Toán – Lý – Văn (C01)
|
14
|
19
|
7510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình XD
|
14
|
20
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
14
|
21
|
7510301
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
14
|
22
|
7640101
|
Thú y
|
Toán – Hóa – Sinh (B00)
Toán – Hóa – Địa (A06)
Toán – Sinh – Địa (B02)
Toán – Hóa – Văn (C02)
|
14
|
23
|
7620105
|
Chăn nuôi
|
Toán – Hóa – Sinh (B00)
Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Sinh (A02)
Toán – Sinh – Anh (D08)
|
14
|
-------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Việt Đức
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Điều kiện tiếng Anh
|
1
|
Quản trị kinh doanh (BA)
|
7340101
|
A00, A01, D01, D03, D05
|
20
|
IELTS 5.0
HOẶC
điểm tiếng Anh kì thi THPT QG >=7.5 điểm
HOẶC
điểm thi onSet > 71 điểm
|
2
|
Tài chính và Kế toán (FA)
|
7340202
|
A00, A01, D01, D03, D05
|
20
|
3
|
Khoa học máy tính (CS)
|
7480101
|
A00, A01
|
21
|
4
|
Kỹ thuật cơ khí (ME)
|
7520103
|
A00, A01
|
21
|
5
|
Kỹ thuật điện và công nghệ thông tin (EEIT)
|
7520208
|
A00, A01
|
21
|
6
|
Kiến trúc
|
7580101
|
A00, A01, V00, V02
|
20
|
7
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00, A01
|
20
|