Ngành
|
Khối
thi
|
Mã
ngành
|
Mã tuyển sinh
|
Điểm chuẩn NV2
|
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM (DDP)
|
|
|
CN Kỹ thuật Công trình xây dựng
|
A
|
C510102
|
C76
|
10.0
|
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp)
|
A, A1
|
C340301
|
C66
|
10.0
|
D1
|
10.5
|
Quản trị kinh doanh
|
A, A1
|
C340101
|
C67
|
10.0
|
D1
|
10.5
|
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ (DDC)
+ Điểm trúng tuyển vào trường:
|
A, A1
B, D1
V
|
|
|
12.5
|
+ Điểm trúng tuyển vào ngành:
|
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
A
|
C510301
|
C72
|
13.5
|
Công nghệ thông tin
|
A, D1
|
C480201
|
C74
|
13.0
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
A
|
C510103
|
C76
|
13.5
|
+ Các ngành còn lại điểm chuẩn bằng điểm trúng tuyển vào trường
|
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (DDI)
|
|
|
Ngành Hệ thống thông tin
số lượng trúng tuyển không đủ mở lớp. Các thí sinh trúng tuyển ngành này được phép chuyển sang học ngành khác nếu có nguyện vọng.
|
A, A1 D1
|
C480104
|
C96
|
10.0
10.5
|