các ngành đào tạo đại học
|
715
|
Ngôn ngữ
gồm các chuyên ngành
|
Ngôn ngữ Nga
|
72220202
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Nga (D02) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Nga (D02) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
|
Sp tiếng trung
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
72140234
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng TQ (D04) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng TQ (D04) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
|
Sư phạm tiếng anh
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm tiếng Anh
|
72140231
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66) Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa (D15)
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66) Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa (D15)
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
gồm các chuyên ngành
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
72220204
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng TQ (D04) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng TQ (D04) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
|
Ngôn ngữ Anh
gồm các chuyên ngành
|
Ngôn ngữ Anh
|
72220201
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66) Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa (D15)
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66) Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa (D15)
|
|
Ngôn ngữ Pháp
gồm các chuyên ngành
|
Ngôn ngữ Pháp
|
72220203
|
|
Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Vật lý (A01) Văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
|
|
|