các ngành đào tạo đại học
|
1580
|
Ngôn ngữ Anh
gồm các chuyên ngành
|
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý)
|
7220201
|
|
A01, D01
|
A01, D01
|
|
Luật kinh tế
gồm các chuyên ngành
|
Luật kinh tế
|
7380107
|
|
A00, A01, C00, D01, D02, D03, D05, D06
|
A00, A01, C00, D01, D02, D03, D05, D06
|
|
Luật
gồm các chuyên ngành
|
Luật
|
7380101
|
|
A00, A01, C00, D01, D02, D03, D05, D06
|
|
|
Luật thương mại quốc tế
gồm các chuyên ngành
|
Luật thương mại quốc tế
|
7380109
|
|
A01, D01
|
A01, D01
|
|
|
Các khối thi trường Đại học Luật Hà Nội năm
2021 bao gồm:
Khối A00 (Toán, Lý, Hóa)
Khối A01 (Toán, Lý, Anh)
Khối C00 (Văn, Sử, Địa)
Khối D01 (Văn, Toán, Anh)
Khối D02 (Văn, Toán, tiếng Nga)
Khối D03 (Văn, Toán, tiếng Pháp)
Khối D05 (Văn, Toán, tiếng Đức)
Khối D06 (Văn, Toán, tiếng Nhật)
|