các ngành đào tạo đại học
|
5039
|
Đào tạo trình độ đại học ngoài sư phạm
gồm các chuyên ngành
|
Chính trị học
|
7310201
|
|
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán học
|
7460101
|
|
A
|
|
|
Sinh học
|
7420101
|
|
A, B
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
Việt Nam học
|
7220113
|
|
C, D1
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
|
Công tác Xã hội
|
7760101
|
|
C
|
|
|
Văn học
|
7220330
|
|
C, D1,2,3
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
|
Tâm lí học
|
7310401
|
|
A, B, D1,2,3
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
Công nghệ Thông tin
|
7480201
|
|
A, A1
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
Các ngành đào tạo trình độ ĐHSP
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
|
A, A1
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
Sư phạm Vật lí
|
7140211
|
|
A
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
Sư phạm Hoá học
|
7140212
|
|
A
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
|
B
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
|
C, D1,2,3
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
|
C, D1,2,3
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
|
|
Sư phạm Địa lí
|
7140219
|
|
A, C
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205
|
|
C, D1,2,3
|
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh Ngữ văn, GDCD, Tiếng Nga Ngữ văn, GDCD, Tiếng Pháp
|
|
Giáo dục Quốc phòng An ninh
|
7140208
|
|
C
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
Giáo dục Công dân
|
7140204
|
|
C, D1,2,3
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
|
D1
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
7140233
|
|
D1,3
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
7140221
|
|
N
|
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2
|
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
7140222
|
|
H
|
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2
|
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
|
T
|
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT
|
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
|
M
|
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm - Hát
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
|
D1,2,3
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
|
Giáo dục Đặc biệt
|
7140203
|
|
C, D1
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
|
Quản lí Giáo dục
|
7140114
|
|
A, C, D1
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
|
A
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
|
I. Đối
tượng tuyển sinh
Học
sinh đã tốt nghiệp trung học phổ thông và có hạnh kiểm các kỳ đạt
loại khá trở lên theo quy định của bộ giáo dục và đào tạo thì
có đủ điều kiện xét tuyển vào các ngành của trường đại học sư
phạm Hà Nội
II. Phạm vi
tuyển sinh (Tuyển sinh trên toàn quốc)
III. Phương thức
tuyển sinh (Xét tuyển)
|