các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Cắt gọt Kim loại
|
6520121
|
|
|
|
|
Điện Công nghiệp
|
6520227
|
|
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
6520225
|
|
|
|
|
KT Máy lạnh và Điều hòa không khí
|
6520205
|
|
|
|
|
Điện dân dụng
|
6520226
|
|
|
|
|
Điện tử dân dụng
|
6520224
|
|
|
|
|
KT lắp đặt điện và ĐK trong công nghiệp
|
6520201
|
|
|
|
|
Quản lý và VHSC đường dây và trạm biến áp có điện áp 110 Kv trở xuống
|
6520257
|
|
|
|
|
Cơ điện tử
|
6520263
|
|
|
|
|
Hàn
|
6520123
|
|
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6580201
|
|
|
|
|
Cấp thoát nước
|
6520312
|
|
|
|
|
Mộc xây dựng và trang trí Nội thất
|
6580210
|
|
|
|
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm l ò
|
6511004
|
|
|
|
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
6520204
|
|
|
|
|
Công nghệ ký thuật mỏ
|
6510116
|
|
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
6510202
|
|
A, A1
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
6501201
|
|
A, A1
|
|
|
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kế toán tổng hợp; Kế toán thương mại và du lịch; Kế toán hành chính sự nghiệp; Kế toán ngân hàng)
|
6340301
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Tin học ứng dụng (Tin học ứng dụng; Truyền thông và mạng máy tính)
|
6480206
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Quản lí xây dựng (Quản lý kinh tế xây dựng; Quản lý đất đai – môi trường)
|
6580301
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Xây dựng cầu đường; Xây dựng thủy lợi và thủy điện)
|
6510104
|
|
A, A1
|
|
|
Việt Nam học gồm: (Hướng dẫn du lịch; Ngoại ngữ du lịch)
|
6810103
|
|
C, D1
|
|
|
Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp; Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị Makerting; Quản trị nhân sự)
|
6340114
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Sư phạm kĩ thuật công nghiêp gồm: (SPKT Ô tô; Sư phạm công nghệ kỹ thuật điện; Sư phạm công nghệ hàn; SPKT Cơ khí; SPKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
6140202
|
|
A, A1
|
|
|
|
|