các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Khoa học cây trồng
|
6620109
|
|
Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Toán, Sinh học và Hoá học
|
|
80
|
Quản trị Kinh doanh
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị kinh doanh
|
6340404
|
|
Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Ngữ văn, Toán và Ngoại ngữ
|
|
80
|
Công nghệ Thông tin
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Thông tin
|
6480201
|
|
Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Ngữ văn, Toán và Ngoại ngữ
|
|
100
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán
|
6340301
|
|
Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Ngữ văn, Toán và Ngoại ngữ
|
|
260
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
6510201
|
|
Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh
|
|
80
|
Phát triển nông thôn
gồm các chuyên ngành
|
Phát triển nông thôn
|
6620129
|
|
Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Toán, Sinh học và Hoá học
|
|
80
|
Quản trị du lịch
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
6810101
|
|
Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Ngữ văn, Toán và Ngoại ngữ
|
|
80
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
6510303
|
|
Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh
|
|
100
|
Tài chính - Ngân hàng
gồm các chuyên ngành
|
Tài chính - Ngân hàng
|
6340202
|
|
Toán, Vật lí và Hoá học hoặc Toán, Vật lí và Tiếng Anh, hoặc Ngữ văn, Toán và Ngoại ngữ
|
|
80
|