các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Chăn nuôi
gồm các chuyên ngành
|
Chăn nuôi
|
C620105
|
|
Toán – Lý - Hoá Toán – Lý – Anh Toán – Hoá – Sinh Toán – Hoá - Ngữ văn
|
|
20
|
Luật
gồm các chuyên ngành
|
Dịch vụ Pháp lý
|
C380201
|
|
Văn – Sử - Địa Văn – Toán – Sử Văn – Toán – Địa Văn – Sinh – Địa
|
|
50
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán
|
C340301
|
|
Toán – Lý- Hoá Toán – Lý – Anh Toán – Hoá – Anh Toán – Ngữ văn- Anh
|
|
30
|
Quản lý đất đai
gồm các chuyên ngành
|
Quản lý Đất đai
|
C850103
|
|
Toán – Lý- Hoá Toán – Lý – Anh Toán – Hoá – Anh Toán – Ngữ văn- Anh
|
|
20
|
Lâm nghiệp
gồm các chuyên ngành
|
Lâm nghiệp
|
C620201
|
|
Toán – Lý - Hoá Toán – Lý – Anh Toán – Hoá – Sinh Toán – Hoá - Ngữ văn
|
|
20
|
Tài chính - Ngân hàng
gồm các chuyên ngành
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
|
Toán – Lý- Hoá Toán – Lý – Anh Toán – Hoá – Anh Toán – Ngữ văn- Anh
|
|
20
|
Nông nghiệp
gồm các chuyên ngành
|
Khoa học Cây trồng
|
C620110
|
|
Toán – Lý- Hoá Toán – Lý – Anh Toán – Hoá – Sinh Toán – Ngữ văn- Hoá
|
|
20
|
|
|