các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Mã ngành: D510406)
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
C510406
|
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng
|
C510103
|
|
|
|
|
Công nghệ Thông tin
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
|
|
|
|
Công nghệ điều khiển tự động
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Điều khiển và Tự động hóa
|
C510303
|
|
|
|
|
Du lịch
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị Nhà hàng
|
|
|
|
|
|
Quản trị Khách sạn
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuật Hình ảnh Y học
|
|
|
|
|
|
Hộ sinh
gồm các chuyên ngành
|
Hộ sinh
|
|
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
|
C510201
|
|
|
|
|
Đồ họa
gồm các chuyên ngành
|
Đồ họa Kiến trúc
|
|
|
|
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông
|
C510302
|
|
|
|
|
Xét nghiệm
gồm các chuyên ngành
|
Xét nghiệm Y học
|
|
|
|
|
|
Thương mại
gồm các chuyên ngành
|
Thương mại Điện tử
|
|
|
|
|
|
Quan hệ công chúng
gồm các chuyên ngành
|
Quan hệ Công chúng
|
|
|
|
|
|
Công nghệ vật liệu
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ vật liệu
|
C510402
|
|
|
|
|
Điều dưỡng
gồm các chuyên ngành
|
Điều dưỡng
|
|
|
|
|
|
Dược
gồm các chuyên ngành
|
Dược
|
C900107
|
|
|
|
|
Thiết kế
gồm các chuyên ngành
|
Thiết kế Nội thất
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn du lịch
gồm các chuyên ngành
|
Nghiệp vụ Hướng dẫn
|
|
|
|
|
|
Công nghệ - Kỹ thuật
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Ô tô
|
|
|
|
|
|
Quản trị Kinh doanh
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
|
|
|
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán
|
C340301
|
|
|
|
|