các ngành đào tạo đại học
|
2995
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ sinh học chất lượng cao
|
|
|
|
Hóa-Toán-Lý Sinh-Hóa-Toán KHTN-Toán-Tiếng Anh
|
40
|
Hóa học (CTLK Việt - Pháp)
|
|
|
|
Lý-Hóa-Toán Hóa-Sinh-Toán Hóa-Toán-Tiếng Anh Hóa-Toán-Tiếng Pháp
|
25
|
Công nghệ thông tin chất lượng cao
|
|
|
|
Toán-Lý-Hóa Toán-Lý-Tiếng Anh Toán-Tiếng Anh-Sinh Toán-Tiếng Anh-Hóa
|
100
|
Công nghệ thông tin chương trình tiên tiến
|
|
|
|
Toán-Lý-Hóa Toán-Lý-Tiếng Anh Toán-Tiếng Anh-Sinh Toán-Tiếng Anh-Hóa
|
60
|
Công nghệ thông tin (CTLK Việt- Pháp)
|
|
|
|
Toán-Lý-Hóa Toán-Lý-Tiếng Anh Toán-Tiếng Anh-Sinh Toán-Tiếng Anh-Hóa
|
40
|
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao)
|
|
|
|
Toán-Lý-Hóa Hóa-Sinh-Toán Hóa-Toán-Tiếng Anh Sinh-Toán-Tiếng Anh
|
90
|
Kỹ thuật điện tử viễn thông chất lượng cao
|
|
|
|
Toán-Lý-Hóa Toán-Lý-Tiếng Anh Toán-Tiếng Anh-Hóa
|
40
|
Hóa học
|
D440112
|
|
A, B
|
Lý-Hóa-Toán Hóa-Sinh-Toán Hóa-Toán-Tiếng Anh KHTN-Toán-Tiếng Anh
|
200
|
Địa chất
|
D440201
|
|
A, B
|
Toán-Hóa-Lý Sinh-Toán-Hóa Lý-Toán-Tiếng Anh Hóa-Toán-Tiếng Anh
|
160
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
|
A, B
|
Hóa-Toán-Lý Sinh-Hóa-Toán Sinh-Toán-Tiếng Anh Hóa-Toán-Tiếng Anh
|
150
|
Toán học
|
D460101
|
|
A, A1
|
Toán-Lý-Hóa Toán-Lý-Tiếng Anh Toán-KHTN-Tiếng Anh
|
300
|
Vật lý học
|
D440102
|
|
A
|
Lý-Hóa-Toán Lý-Toán-Tiếng Anh Toán-KHTN-Tiếng Anh Lý-Toán-Sinh
|
200
|
Hải dương học
|
D440228
|
|
A, B
|
Toán-Lý-Hóa Toán-Sinh-Hóa Toán-Lý-Tiếng Anh Toán-Hóa-Tiếng Anh
|
80
|
Khoa học vật liệu
|
D430122
|
|
A, B
|
Lý-Hóa-Toán Hóa-Sinh-Toán Lý-Toán-Tiếng Anh Hóa-Toán-Tiếng Anh
|
200
|
Sinh học
|
D420101
|
|
B
|
Sinh – Hóa – Toán KHTN-Toán-Tiếng Anh
|
300
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
|
A, B
|
Hóa-Toán-Lý Sinh-Hóa-Toán KHTN-Toán-Tiếng Anh
|
200
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
D520402
|
|
A
|
Lý-Hóa-Toán Lý-Hóa-Tiếng Anh Lý-Toán-Sinh Toán-KHTN-Tiếng Anh
|
50
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
|
A, B
|
Hóa-Toán-Lý Sinh-Hóa-Toán Sinh-Toán-Tiếng Anh Hóa-Toán-Tiếng Anh
|
100
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D520207
|
|
A, A1
|
Toán-Lý-Hóa Toán-Lý-Tiếng Anh Toán-Tiếng Anh-Hóa
|
160
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
|
A, A1
|
Toán-Lý-Hóa Toán-Lý-Tiếng Anh Toán-Tiếng Anh-Sinh Toán-Tiếng Anh-Hóa
|
500
|
các ngành đào tạo cao đẳng
|
210
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
|
A, A1
|
Toán-Lý-Hóa Toán-Lý Tiếng Anh
|
210
|