các ngành đào tạo đại học
|
0
|
Y đa khoa
gồm các chuyên ngành
|
Y đa khoa
|
7720101
|
|
|
1. B00: Toán + Hóa + Sinh 2. B08: Toán + Sinh + Tiếng Anh
|
|
Răng hàm mặt
gồm các chuyên ngành
|
Răng hàm mặt
|
7720501
|
|
|
1. B00: Toán + Hóa + Sinh 2. B08: Toán + Sinh + Tiếng Anh
|
|
Dược học
gồm các chuyên ngành
|
Dược học
|
7720201
|
|
|
1. B00: Toán + Hóa + Sinh 2. A00: Toán + Lý + Hóa 3. D07: Toán + Hóa + Tiếng Anh
|
|
Điều dưỡng
gồm các chuyên ngành
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
|
1. B00: Toán + Hóa + Sinh 2. B08: Toán + Sinh + Tiếng Anh
|
1. B00: Toán + Hóa + Sinh 2. B08: Toán + Sinh + Tiếng Anh
|
|
|
|