các ngành đào tạo đại học
|
0
|
Cử nhân khoa học
gồm các chuyên ngành
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101
|
|
|
|
|
Tâm lí học giáo dục
|
7310403
|
|
B, C
|
|
|
Toán học
|
7460101
|
|
A
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
|
A, A1
|
|
|
Vật lí học
|
7440102
|
|
A
|
|
|
Hóa học
|
7440112
|
|
A
|
|
|
Sinh học
|
7420101
|
|
B
|
|
|
Quản lý đất đai
|
7850103
|
|
A, B, D1
|
|
|
Địa lí tự nhiên
|
7440217
|
|
A, B, D1
|
|
|
Văn học
|
7220330
|
|
C
|
|
|
Lịch sử
|
7220310
|
|
C
|
|
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
|
C, D1
|
|
|
Việt Nam học
|
7220113
|
|
C, D1
|
|
|
Quản lý nhà nước
|
7310205
|
|
A, C, D1
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
|
D1
|
|
|
Quản lý giáo dục
|
7140114
|
|
A, C
|
|
|
Kinh tế - Quản trị kinh doanh
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
A, D1
|
|
|
Kinh tế
|
7310101
|
|
A, D1
|
|
|
Kế toán
|
7340301
|
|
A, D1
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
|
A, D1
|
|
|
Kỹ sư
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
7520201
|
|
A
|
|
|
Kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
7520207
|
|
A
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
7510103
|
|
A
|
|
|
Nông học
|
7620109
|
|
B
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
7510401
|
|
A
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học sư phạm
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
|
A
|
|
|
Sư phạm Vật lí
|
7140211
|
|
A
|
|
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
|
A
|
|
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
|
B
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
|
C
|
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
|
C
|
|
|
Sư phạm Địa lí
|
7140219
|
|
A, C
|
|
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205
|
|
C, D1
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
|
D1
|
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
|
A, C
|
|
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
|
T
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
|
M
|
|
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
|
A, D1
|
|
|
|
|