các ngành đào tạo đại học
|
2503
|
Kinh tế
gồm các chuyên ngành
|
Kinh tế
|
7310101
|
|
|
Toán, Vật í, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
7620115
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Kế toán
|
7340301
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Tài chính Ngân hàng
|
7340201
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm
gồm các chuyên ngành
|
Văn học
|
7220330
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
|
|
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai
|
7140202JR
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
|
|
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT
|
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu
|
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
7510406
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Công nghệ Sinh học
|
7420201
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Công nghệ Thông tin
|
7480201
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
Sinh học
|
7420101
|
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Y - Dược
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
|
7720601
|
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Y đa khoa
|
7720101
|
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Chăn nuôi - Thú y
gồm các chuyên ngành
|
Chăn nuôi
|
7620105
|
|
|
Toán, Vật lí, SInh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Thú y
|
7640101
|
|
|
Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Chính trị học
gồm các chuyên ngành
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
|
Triết học
|
7220301
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Nông lâm ngư, Môi trường
gồm các chuyên ngành
|
Quản lí đất đai
|
7850103
|
|
|
Toán, Vật lím Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học
|
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
7540104
|
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Bảo vệ thực vật
|
7620112
|
|
|
Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
|
|
Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Lâm sinh
|
7620205
|
|
|
Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, SInh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Quản lý Tài nguyên rừng
|
7620211
|
|
|
Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm tiếng anh
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
|
|
-
Trường xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT quốc gia của thí sinh.
Riêng
đối với các ngành Giáo dục Mầm non và Giáo dục Thể chất, thí sinh phải dự thi
môn Năng khiếu tại Trường (dự kiến tổ chức từ ngày 01 - 02/7). Điểm môn
năng khiếu phải đạt trên 5.0 và sẽ được tính nhân hệ số 2.
-
Điều kiện đăng kí xét tuyển ngành Giáo dục thể chất
Nam
cao từ 1.65, nặng 50 kg trở lên
Nữ
cao từ 1.55m, nặng 45 kg trở lên
|