các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Giáo dục Tiểu học
|
51140202
|
|
1.Toán, Ngữ văn, KHTN 2.Toán, Ngữ văn, KHXN 3.Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 4.Ngữ văn, Tiếng Anh, KHXH
|
|
|
Công nghệ thực phẩm và Dược phẩm
|
|
|
1.Toán, Ngữ văn, KHTN 2.Toán, Hóa học, Sinh học 3.Toán, Tiếng Anh, KHTN 4.Toán, Tiếng Anh, KHTN
|
|
|
Dược
|
6720201
|
|
1.Toán, Ngữ văn, KHTN 2.Toán, Hóa học, Sinh học 3.Toán, Tiếng Anh, KHTN 4.Toán, Tiếng Anh, KHTN
|
|
|
Điều dưỡng
|
6720301
|
|
1.Toán, Ngữ văn, KHTN 2.Toán, Hóa học, Sinh học 3.Toán, Tiếng Anh, KHTN 4.Toán, Tiếng Anh, KHTN
|
|
|
Tin học ứng dụng
|
6480205
|
|
1.Toán, Ngữ văn, KHTN 2.Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 3.Toán, Tiếng Anh, KHTN 4.Toán, Tiếng Anh, KHXH
|
|
|
Tiếng Anh
|
6220206
|
|
1.Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 2.Toán, Tiếng Anh, KHTN 3.Ngữ văn, Tiếng Anh, KHXH 4.Toán, Tiếng Anh, KHTN
|
|
|
Kế toán
|
6340301
|
|
1.Toán, KHTN, KHXN 2.Toán, Ngữ văn, KHTN 3.Toán, Tiếng Anh, KHTN 4.Toán, Tiếng Anh, KHTN
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
51140201
|
|
1.Ngữ văn, Toán, Năng khiếu 2.Toán, KHXH, Năng khiếu 3.Ngữ văn, KHXH, Năng khiếu 4.Toán, KHTN, Năng khiếu
|
|
|
Các ngành đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Dịch vụ Thú y
|
6640201
|
|
1.Toán, Ngữ văn, KHTN 2.Toán, Hóa học, Sinh học 3.Toán, Tiếng Anh, KHTN 4.Toán, Tiếng Anh, KHXH
|
|
|
|
Các đợt xét tuyển
- Đợt 1: Từ 26/02/2019 đến 22/3/2019
- Đợt 2: Từ 23/3/2019 đến 22/6/2019
- Đợt 3: Từ 23/6/2019 đến 22/9/2019
- Đợt 4: Từ 23/9/2019 đến 22/12/2019
|