các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Quản trị Kinh doanh
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp
|
03A
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
03B
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Quản trị tài nguyên môi trường
|
03C
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Công nghệ Thông tin
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ thông tin
|
05
|
|
A, A1, D1
|
|
100
|
Chăn nuôi
gồm các chuyên ngành
|
Chăn nuôi
|
11
|
|
A, A1, B
|
|
80
|
Bảo vệ thực vật
gồm các chuyên ngành
|
Bảo vệ thực vật
|
10
|
|
A, A1, B
|
|
160
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán doanh nghiệp
|
02A
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Kế toán tài chính Nhà nước
|
02B
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Công nghệ thực phẩm
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ thực phẩm
|
06
|
|
A, A1, B
|
|
160
|
Dịch vụ thú y
gồm các chuyên ngành
|
Dịch vụ thú y
|
12
|
|
A, A1, B
|
|
80
|
Công nghệ chế biến thủy sản
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
07
|
|
A, A1, B
|
|
160
|
Quản lý đất đai
gồm các chuyên ngành
|
Quản lý đất đai
|
09A
|
|
A, A1, B
|
|
80
|
Nuôi trồng thuỷ sản
gồm các chuyên ngành
|
Nuôi trồng thủy sản
|
08
|
|
A, A1, B
|
|
80
|
Tài chính - Ngân hàng
gồm các chuyên ngành
|
Thuế Nhà Nước
|
01B
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Tín dụng Ngân hàng
|
01C
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Tài Chính Nhà Nước
|
01A
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Kinh doanh thương mại
gồm các chuyên ngành
|
Kinh doanh thương mại
|
04
|
|
A, A1, D1
|
|
80
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
gồm các chuyên ngành
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
09B
|
|
A, A1, B
|
|
80
|
|
- Điểm xét tuyển theo từng chuyên ngành học.
- Tuyển sinh theo hồ sơ đăng ký xét tuyển của thí sinh đã dự thi
ĐH, CĐ khối A, A1, B, D1 theo đề thi chung của Bộ.
- Số chỗ trong ký túc xá: 1.200 chỗ
- Học phí hệ chính quy năm 2014-2015:
+ Khối Kinh tế và Nông nghiệp:
1.900.000 đ/học kỳ
+ Khối Công nghệ:
2.050.000 đ/học kỳ
- Website:
www.ctec.edu.vn why women cheat in relationships website my wife cheated on me now what
|