các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
gồm các chuyên ngành
|
Tài chính – Ngân hàng
|
6340202
|
|
A, A1
|
|
70
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông
|
6510312
|
|
A, A1, D1
|
|
250
|
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
|
6510305
|
|
A, A1, D1
|
|
100
|
Tài chính doanh nghiệp
|
6340201
|
|
A, A1
|
|
170
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
|
6510304
|
|
A, A1, D1
|
|
100
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
|
6510201
|
|
A, A1, D1
|
|
200
|
Công nghệ thông tin
|
6480201
|
|
A, A1
|
|
100
|
Hệ thống thông tin
|
6320201
|
|
A, A1
|
|
70
|
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
|
6510303
|
|
A, A1, D1
|
|
200
|
Kế toán
|
6340301
|
|
A, A1
|
|
70
|
Quản trị kinh doanh
|
6340404
|
|
A, A1
|
|
70
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
6510202
|
|
A1, D1
|
|
200
|
|
|