các ngành đào tạo cao đẳng
|
750
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Quản lý Xây dựng
|
6580301
|
|
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh văn 3. Toán, Hóa, Sinh 4. Toán, Văn, Anh văn
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
6340202
|
|
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh văn 3. Toán, Hóa, Sinh 4. Toán, Văn, Anh văn
|
|
|
Quản trị Kinh doanh Du lịch
|
6340404
|
|
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh văn 3. Toán, Hóa, Sinh 4. Toán, Văn, Anh văn
|
|
|
Kế toán
|
6340301
|
|
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh văn 3. Toán, Hóa, Sinh 4. Toán, Văn, Anh văn
|
|
|
Marketing
|
6340116
|
|
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh văn 3. Toán, Hóa, Sinh 4. Toán, Văn, Anh văn
|
|
|
Tin học ứng dụng
|
6480205
|
|
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh văn 3. Toán, Hóa, Sinh 4. Toán, Văn, Anh văn
|
|
|
Điều dưỡng
|
6720301
|
|
1. Toán, Sinh, Hóa 2. Toán, Sinh, Lý 3. Toán, Sinh, Văn 4. Toán, Sinh, Anh văn
|
|
|
|
|