các ngành đào tạo cao đẳng
|
1700
|
Quản trị Kinh doanh
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị kinh doanh
|
6340404
|
|
A, D1
|
|
|
Công nghệ điều khiển tự động
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa
|
6510305
|
|
A
|
|
|
Tài chính
gồm các chuyên ngành
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
6480104
|
|
A, D1
|
|
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán
|
6340301
|
|
A, D1
|
|
|
Hệ thống thông tin
gồm các chuyên ngành
|
Hệ thống thông tin
|
6320201
|
|
A
|
|
|
Công nghệ Phần mềm
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ thông tin
|
6480201
|
|
A, D1
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
6510312
|
|
A, D1
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
gồm các chuyên ngành
|
Tài chính - Ngân hàng
|
6340202
|
|
A, D1
|
|
|
|
|