các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Xây dựng
gồm các chuyên ngành
|
Công Nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
|
|
|
|
|
Công nghệ Vật Liệu
|
|
|
|
|
|
Cơ khí
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
|
|
|
|
|
|
Công nghệ Thông tin
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Thông tin
|
|
|
|
|
|
Luật
gồm các chuyên ngành
|
Dịch vụ Pháp lý
|
|
|
|
|
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán Kiểm toán
|
|
|
|
|
|
Kế toán
|
C340301
|
|
|
|
|
Du lịch
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị Du lịch
|
|
|
|
|
|
Tự động hoá
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Điều khiển và Tự động hóa
|
|
|
|
|
|
Xét nghiệm
gồm các chuyên ngành
|
Xét nghiệm Y học
|
|
|
|
|
|
Quan hệ công chúng
gồm các chuyên ngành
|
Quan hệ Công chúng
|
|
|
|
|
|
Điện - Điện tử
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Điện tử Truyền thông
|
|
|
|
|
|
Điều dưỡng
gồm các chuyên ngành
|
Điều dưỡng
|
|
|
|
|
|
Dược
gồm các chuyên ngành
|
Cao đẳng Dược
|
|
|
|
|
|
Quản trị Kinh doanh
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị Kinh doanh
|
C340101
|
|
|
|
|
Quản trị khách sạn
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị Nhà hàng Khách sạn
|
C340107
|
|
|
|
|
|
|