các ngành đào tạo đại học
|
2500
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Thông tin
|
7480201
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Công nghệ Chế tạo máy
|
7510202
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
|
7510301
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Công nghệ Thực phẩm
|
7540101
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Sinh, Hóa - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Công nghệ Chế biến Thủy sản
|
7540105
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Sinh, Hóa - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Đảm bảo Chất lượng và An toàn Thực phẩm
|
7540110
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Sinh, Hóa - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Công nghệ Sinh học
|
7420201
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Sinh, Hóa - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
|
7510401
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Sinh, Hóa - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
7510406
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Sinh, Hóa - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
Kế toán
|
7340301
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
|
|
|