các ngành đào tạo đại học
|
0
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Luật Kinh tế
|
7380107
|
|
|
|
150
|
Quản lý nhà nước
|
7310205
|
|
|
|
150
|
Công nghệ Kỹ thuật điện tử truyền thông
|
510302
|
|
|
|
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán
|
77340301
|
|
A, A1, D1
|
|
450
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
|
A, A1, D1
|
|
450
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7340103
|
|
A, A1, C, D1
|
|
500
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
|
A, A1, D1
|
|
400
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
A, A1, D1
|
|
450
|
Thiết kế đồ họa
|
7210403
|
|
H
|
|
150
|
Thiết kế thời trang
|
7210404
|
|
H
|
|
150
|
Thiết kế nội thất
|
7210405
|
|
H
|
|
150
|
Quản lí xây dựng
|
7580302
|
|
|
|
400
|
Kiến trúc
|
7580102
|
|
|
|
150
|
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi PTTH quốc gia
Xét tuyển kết quả học tập ở bậc THPT
|