các ngành đào tạo đại học
|
0
|
Quản trị Kinh doanh
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Anh - Việt)
|
7340101A
|
|
A00; A01; D01; D96
|
A00; A01; D01; D96
|
30
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
200
|
Kinh tế
gồm các chuyên ngành
|
Kinh tế (chuyên ngành Luật kinh tế)
|
7310101A
|
|
A00; A01; D01; D96
|
A00; A01; D01; D96
|
50
|
Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế thủy sản)
|
7310101B
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
40
|
Kỹ thuật cơ khí
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103A
|
|
A00; A01; C01; D07
|
A00; A01; C01; D07
|
150
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7520116
|
|
A00; A01; C01; D07
|
A00; A01; C01; D07
|
50
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7520301
|
|
A00; A01; B00; D07
|
A00; A01; B00; D07
|
60
|
Công nghệ Thông tin
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
200
|
Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt)
|
7480201PHE
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
30
|
Thủy sản
gồm các chuyên ngành
|
Quản lý thủy sản
|
7620305
|
|
A00; A01; B00; D07
|
A00; A01; B00; D07
|
50
|
Khai thác thủy sản
|
7620304
|
|
A00; A01; B00; D07
|
A00; A01; B00; D07
|
30
|
Khoa học thủy sản
|
7620303
|
|
A00; A01; B00; D07
|
A00; A01; B00; D07
|
50
|
Marketing
gồm các chuyên ngành
|
Marketing
|
7340115
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
120
|
Luật
gồm các chuyên ngành
|
Luật
|
7380101
|
|
A00; A01; D01; D96
|
A00; A01; D01; D96
|
50
|
Kinh tế phát triển
gồm các chuyên ngành
|
Kinh tế phát triển
|
7310105
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
60
|
Kỹ thuật ôtô
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuât ô tô
|
7520130
|
|
A00; A01; C01; D07
|
A00; A01; C01; D07
|
150
|
Kỹ thuật Môi trường
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
|
A00; A01; B00; D07
|
A00; A01; B00; D07
|
40
|
Công nghệ sau thu hoạch
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
7540104
|
|
A00; A01; B00; D07
|
A00; A01; B00; D07
|
40
|
Kỹ thuật Xây dựng
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
|
A00; A01; C01; D07
|
A00; A01; C01; D07
|
120
|
Kinh doanh thương mại
gồm các chuyên ngành
|
Kinh doanh thương mại
|
7340121
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
120
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Mã ngành: D340103)
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt)
|
7810103P
|
|
D03; D97
|
D03; D97
|
40
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuyên ngành Quản trị khách sạn; chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt)
|
7810103PHE
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
30
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
180
|
Quản trị khách sạn
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
220
|
Kỹ thuật cơ điện tử
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
50
|
Kỹ thuật nhiệt
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
80
|
Tài chính Ngân hàng
gồm các chuyên ngành
|
Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
120
|
Kỹ thuật tàu thủy
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuật tàu thủy (gồm các chuyên ngành: Đóng tàu thủy, Thiết kế tàu thủy, Động lực tàu thủy)
|
7520122
|
|
A00; A01; C01; D07
|
A00; A01; C01; D07
|
60
|
Công nghệ sinh học
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
|
A00; A01; B00; D07
|
A00; A01; B00; D07
|
60
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán và Kiểm toán)
|
7340301
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
200
|
Công nghệ thực phẩm
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
|
A00; A01; B00; D07
|
A00; A01; B00; D07
|
180
|
Công nghệ chế biến thủy sản
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
7540105
|
|
A00; A01; B00; D07
|
A00; A01; B00; D07
|
50
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
120
|
Nuôi trồng thuỷ sản
gồm các chuyên ngành
|
Nuôi trồng thủy sản (gồm các ngành: Nuôi trồng thủy sản, Quản lí nguồn lợi thủy sản, Bệnh học thủy sản)
|
7620301
|
|
A00; A01; B00; D07
|
A00; A01; B00; D07
|
150
|
Hệ thống thông tin quản lí (Mã ngành: D340405)
gồm các chuyên ngành
|
Hệ thống thông tin quản lí
|
7340405
|
|
A00; A01; D01; D07
|
A00; A01; D01; D07
|
60
|
Ngôn ngữ Anh
gồm các chuyên ngành
|
Ngôn ngữ Anh (03 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh)
|
7220201
|
|
D01; A01; D14; D15
|
D01; A01; D14; D15
|
200
|
Khoa học Hàng hải
gồm các chuyên ngành
|
Khoa học hàng hải (gồm các chuyên ngành: Điều khiển tàu biển, An toàn hàng hải)
|
7840106
|
|
A00; A01; C01; D07
|
A00; A01; C01; D07
|
60
|
các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Quản trị Kinh doanh
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị kinh doanh
|
6340404
|
|
|
|
120
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán
|
6340301
|
|
|
|
100
|
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt - Lạnh
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
6510211
|
|
|
|
50
|
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
6510202
|
|
|
|
60
|
Kinh doanh thương mại
gồm các chuyên ngành
|
Kinh doanh thương mại
|
6340101
|
|
|
|
80
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Mã ngành: D340103)
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành
|
6810101
|
|
|
|
100
|
Ngôn ngữ Anh
gồm các chuyên ngành
|
Tiếng Anh du lịch
|
6220206
|
|
|
|
80
|
Quản trị khách sạn
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị khách sạn
|
6810201
|
|
|
|
160
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
6510213
|
|
|
|
40
|
Công nghệ Thông tin
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ thông tin
|
6480201
|
|
A, D1
|
|
100
|
Công nghệ thực phẩm
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ thực phẩm
|
6540103
|
|
A
|
|
60
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
6510303
|
|
A
|
|
50
|