các ngành đào tạo đại học
|
2900
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7510303
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Bảo dưỡng công nghiệp
|
7510211
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Điện lạnh và điều hòa không khí
|
7510210
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Sư phạm công nghệ
|
7140246
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Công nghệ hóa thực phẩm
|
7540103
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Sinh Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Sinh Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Sư phạm tiếng anh
|
7140231
|
|
Toán, Tiếng anh, Ngữ Văn Toán, Lý, Tiếng anh Toán, Lịch sử, Tiếng anh Toán, Địa lý, Tiếng anh
|
Toán, Tiếng anh, Ngữ Văn Toán, Lý, Tiếng anh Toán, Lịch sử, Tiếng anh Toán, Địa lý, Tiếng anh
|
|
Khoa học máy tính
|
7480101
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử
|
7510301
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí
|
7510201
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Công nghệ may
|
7540209
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Quản trị kinh doanh (Các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh công nghiệp; Kinh tế và quản trị kinh doanh thời trang)
|
7340101
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
|
7340301
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
|
Toán, Tiếng anh, Ngữ Văn Toán, Lý, Tiếng anh Toán, Lịch sử, Tiếng anh Toán, Địa lý, Tiếng anh
|
Toán, Tiếng anh, Ngữ Văn Toán, Lý, Tiếng anh Toán, Lịch sử, Tiếng anh Toán, Địa lý, Tiếng anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ cơ điện; Công nghệ Cơ điện lạnh và điều hòa không khí)
|
7510203
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Kinh tế (Kinh tế đầu tư)
|
7310101
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng anh, Ngữ văn Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7510401
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Sinh Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Sinh Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Sinh Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng anh
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Sinh Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng anh
|
|
|
1. Đối
tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
2. Phạm
vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
3.
Phương thức tuyển sinh
Trường
đại học SPKT Hưng Yên xét tuyển theo 03 phương thức:
1- Tuyển
thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo (cụ thể trong mục 8)
2- Dựa
vào kết quả thi của thí sinh tham dự kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2020
3- Dựa
vào kết quả học tập lớp 12 hoặc lớp 11 ghi trong học bạ THPT (hoặc tương đương)
4. Chỉ
tiêu tuyển sinh: 2.900 (Phương thức 1 và 2: 1.450; phương thức 3:
1.450). Nhà trường có 100 chỉ tiêu dành cho sinh viên học để lấy bằng đại học
quốc tế của Trường Đại học SunMoon – Hàn Quốc cấp (02 năm học tại trường Đại
học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên, 02 năm học tại Đại học SunMoon – Hàn Quốc).
|