TT
|
Ngành & chuyên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
1
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
v Toán, Vật lý, Tiếng Anh
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
v Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
v Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật
|
18.50
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
v Toán, Vật lý, Hóa học
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
v Toán, Lịch sử, Địa lý
v Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
16.50
|
3
|
Quản trị kinh doanh du lịch
|
4
|
Công nghệ thông tin
|
7480101
|
v Toán, Vật lý, Hóa học
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
v Toán, Vật lý, Tiếng Anh
v Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
16.00
|
5
|
Thiết kế đồ họa
|
7210403
|
v Ngữ văn, Toán, Vật lý
v Ngữ văn, Toán, Lịch sử
v Ngữ văn, Toán, Địa lý
v Ngữ văn, Vật lý, Địa lý
|
17.10
|
6
|
Thiết kế nội thất
|
7580108
|
v Ngữ văn, Toán, Vật lý
v Ngữ văn, Toán, Lịch sử
v Ngữ văn, Toán, Địa lý
v Ngữ văn, Vật lý, Địa lý
|
15.20
|
7
|
Kiến trúc
|
7580101
|
v Toán, Vật lý, Tiếng Anh
v Toán, Vật lý, Hóa học
v Toán, Vật lý, Lịch sử
v Toán, Lịch sử, Địa lý
|
15.20
|
8
|
Tài chính – Ngân hàng
|
7340201
|
v Toán, Vật lý, Hóa học
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
v Toán, Lịch sử, Địa lý
v Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
15.50
|
9
|
Quan hệ công chúng
|
7320108
|
v Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
v Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
v Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
|
15.50
|
10
|
Kế toán
|
7340301
|
v Toán, Vật lý, Hóa học
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
v Toán, Lịch sử, Địa lý
v Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
15.55
|
11
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
7510102
|
v Toán, Vật lý, Hóa học
v Ngữ văn, Toán, Vật lý
v Ngữ văn, Toán, Địa lý
v Toán, Lịch sử, Địa lý
|
15.00
|