Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM, Đại học Kinh tế TPHCM, Đại học Lao động Xã hội CS2
Điểm chuẩn 2019: Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM
---------------------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Kinh tế TPHCM
---------------------------------------------------------------------------
Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Lao động Xã hội CS2
STT
|
Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Tổ hợp XT
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
- A00 (Toán, Lý, Hóa)
- A01 (Toán, Lý, Anh văn)
- D01 (Toán, Văn, Anh văn)
|
14.00
|
2
|
7340204
|
Bảo hiểm
|
- A00 (Toán, Lý, Hóa)
- A01 (Toán, Lý, Anh văn)
- D01 (Toán, Văn, Anh văn)
|
14.00
|
3
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
- A00 (Toán, Lý, Hóa)
- A01 (Toán, Lý, Anh văn)
- D01 (Toán, Văn, Anh văn)
|
16.00
|
4
|
7340301
|
Kế toán
|
- A00 (Toán, Lý, Hóa)
- A01 (Toán, Lý, Anh văn)
- D01 (Toán, Văn, Anh văn)
|
15.50
|
5
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
- A00 (Toán, Lý, Hóa)
- A01 (Toán, Lý, Anh văn)
- D01 (Toán, Văn, Anh văn)
|
16.00
|
6
|
7310101
|
Kinh tế
(kinh tế lao động)
|
- A00 (Toán, Lý, Hóa)
- A01 (Toán, Lý, Anh văn)
- D01 (Toán, Văn, Anh văn)
|
14.00
|
7
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
- A00 (Toán, Lý, Hóa)
- A01 (Toán, Lý, Anh văn)
- D01 (Toán, Văn, Anh văn)
|
14.00
|
- C00 (Văn, Sử, Địa lý)
|
14.50
|
8
|
7310401
|
Tâm lý
|
- A00 (Toán, Lý, Hóa)
- A01 (Toán, Lý, Anh văn)
- D01 (Toán, Văn, Anh văn)
|
15.50
|
- C00 (Văn, Sử, Địa lý)
|
16.00
|