các ngành đào tạo đại học
|
0
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Anh Văn, Toán, Sử Toán, Sử, Tiếng Anh Văn, Sử, Địa
|
|
Tài chính – Ngân hàng
|
7340201
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Anh Văn, Toán, Sử
|
|
Kế toán
|
7340301
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Anh Văn, Toán, Sử
|
|
Quản trị văn phòng
|
7340406
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Anh Văn, Toán, Sử
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Lý Toán, Hóa, Sử Toán, Hóa, Sinh
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Lý Toán, Hóa, Sử Toán, Hóa, Sinh
|
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Lý Toán, Hóa, Sử Toán, Hóa, Sinh
|
|
Dược học
|
7720201
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Lý Toán, Hóa, Sử Toán, Hóa, Sinh
|
|
|
|