các ngành đào tạo đại học
|
2900
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
|
- Toán, Văn, Anh
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Ngoại ngữ - Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
7510301
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Ngoại ngữ
|
|
|
Kế toán
|
7340301
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Ngoại ngữ - Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Ngoại ngữ - Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|
|
Quản trị văn phòng
|
7340406
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Ngoại ngữ - Toán, Văn, Ngoại ngữ - Văn, Sử, Địa
|
|
|
Việt Nam học
|
7810101
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Ngoại ngữ - Toán, Văn, Ngoại ngữ - Văn, Sử, Địa
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Ngoại ngữ
|
|
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Ngoại ngữ - Toán, Văn, Ngoại ngữ - Văn, Sử, Địa
|
|
|
|
|