các ngành đào tạo đại học
|
1340
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Toán học
|
D460101
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, Vật lí Toán, Tiếng Anh, Hóa học
|
|
|
Vật lý học
|
D440102
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, Vật lí Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
|
|
Hóa học
|
D440112
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học Toán, Tiếng Anh, Hóa học
|
|
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, Hóa học
|
|
|
Sinh học
|
D420101
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Tiếng Anh, Hóa học Toán, Tiếng Anh, Sinh học Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
|
|
Công nghệ Sinh học
|
D420201
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Tiếng Anh, Hóa học Toán, Tiếng Anh, Sinh học Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
|
|
Văn học
|
D220330
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
|
|
Lịch sử
|
D220310
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
|
|
Khoa học Quản lí
|
D340401
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Vật lí Toán, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
|
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Vật lí Toán, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
|
|
Du lịch học
|
D528102
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
|
|
Toán ứng dụng
|
D460112
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, Vật lí Toán, Tiếng Anh, Hóa học
|
|
|
Địa lý tự nhiên
|
D440217
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D510401
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học Toán, Tiếng Anh, Hóa học
|
|
|
Báo chí
|
D320101
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
|
|
Luật
|
D380101
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Vật lí Toán, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
|
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, Hóa học
|
|
|
|
|