các ngành đào tạo đại học
|
0
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
|
D510203
|
|
A
|
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
|
C, D1
|
|
|
Giáo dục Thể chất
|
D140206
|
|
T
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
|
M
|
|
|
Giáo dục Chính trị
|
D140205
|
|
C, D1
|
|
|
Công nghệ Thông tin
|
D480201
|
|
A, A1
|
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
D510103
|
|
A, A1
|
|
|
Công nghệ Chế tạo máy
|
D510202
|
|
A
|
|
|
Khoa học Cây trồng
|
D620110
|
|
A, B
|
|
|
Nuôi trồng Thuỷ sản
|
D620301
|
|
A, B
|
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
D340101
|
|
A, D1
|
|
|
Kế toán
|
D340301
|
|
A, D1
|
|
|
Kinh tế
|
D310101
|
|
A, D1
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
|
A, D1
|
|
|
Văn học
|
D220330
|
|
C
|
|
|
Công tác Xã hội
|
D760101
|
|
C, D1
|
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
|
D1,4
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
|
D1
|
|
|
Toán học
|
D460101
|
|
A, A1
|
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
|
D510301
|
|
A
|
|
|
Sư phạm Toán học (THPT)
|
D140209
|
|
A, A1
|
|
|
Sư phạm Vật lí (THPT)
|
D140211
|
|
A, A1
|
|
|
Sư phạm Hóa học (THPT)
|
D140212
|
|
A, B
|
|
|
Sư phạm Ngữ Văn (THPT)
|
D140217
|
|
C
|
|
|
Sư phạm Địa lí (THPT)
|
D140219
|
|
C
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
|
D1
|
|
|
Công nghệ Sinh học
|
D420102
|
|
A, B
|
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
D510303
|
|
A
|
|
|
Kiến trúc
|
D580102
|
|
V
|
|
|
các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
|
M
|
|
|
|
|