các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Công nghệ Thông tin
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
|
- Toán, Vật lý, Hoá học - Toán, Ngoại Ngữ, Vật lý - Toán, Ngoại ngữ, Ngữ văn - Toán, Ngoại ngữ, Hoá học
|
|
|
Quản lý xây dựng
gồm các chuyên ngành
|
Quản lý xây dựng
|
C580302
|
|
- Toán, Vật lý, Hoá học - Toán, Ngoại Ngữ, Vật lý - Toán, Ngoại ngữ, Ngữ văn - Toán, Ngoại ngữ, Hoá học
|
|
|
Quản trị Kinh doanh
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
|
- Toán, Vật lý, Hoá học - Toán, Ngoại Ngữ, Vật lý - Toán, Ngoại ngữ, Ngữ văn - Toán, Ngoại ngữ, Hoá học
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng
|
C510103
|
|
- Toán, Vật lý, Hoá học - Toán, Ngoại Ngữ, Vật lý - Toán, Ngoại ngữ, Ngữ văn - Toán, Ngoại ngữ, Hoá học
|
|
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán
|
C340301
|
|
- Toán, Vật lý, Hoá học - Toán, Ngoại Ngữ, Vật lý - Toán, Ngoại ngữ, Ngữ văn - Toán, Ngoại ngữ, Hoá học
|
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kĩ thuật Điện-Điện tử
|
C510301
|
|
- Toán, Vật lý, Hoá học - Toán, Ngoại Ngữ, Vật lý - Toán, Ngoại ngữ, Ngữ văn - Toán, Ngoại ngữ, Hoá học
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
gồm các chuyên ngành
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
|
- Toán, Vật lý, Hoá học - Toán, Ngoại Ngữ, Vật lý - Toán, Ngoại ngữ, Ngữ văn - Toán, Ngoại ngữ, Hoá học
|
|
|
|
- Phương thức 1: Giấy chứng nhận kết quả kỳ thi THPT quốc gia 2016
- Phương thức 2:
+ Phiếu đăng kí xét tuyển
+ Học bạ THPT, bằng TN hoặc giấy CNTN tạm thời
|