các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán
|
C340301
|
|
A, A1, B, D1
|
|
|
Quản lý đất đai
gồm các chuyên ngành
|
Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
C620211
|
|
A, A1, B, D1
|
|
|
Thú y
gồm các chuyên ngành
|
Dịch vụ Thú y
|
C640201
|
|
A, A1, B, D1
|
|
|
Quản lí tài nguyên và môi trường
gồm các chuyên ngành
|
Quản lý Đất đai
|
C850103
|
|
A, A1, B, D1
|
|
|
|
|