các ngành đào tạo đại học
|
2850
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
7220206
|
|
C, D1
|
|
|
Văn học
|
7229030
|
|
C, D1
|
|
|
Xã hội học
|
7310301
|
|
C, D1
|
|
|
Ngôn ngữ Đức
|
7220205
|
|
A, A1, C, D1
|
|
|
Báo chí
|
7320101
|
|
A, A1, B, C, D1
|
|
|
Ngôn ngữ Italia
|
7220208
|
|
A, A1, C, D1
|
|
|
Nhân học
|
7310302
|
|
D1
|
|
|
Triết học
|
7229001
|
|
C, D1
|
|
|
Thông tin - Thư viện
|
7320201
|
|
C, D1
|
|
|
Quan hệ quốc tế
|
7310206
|
|
C, D1
|
|
|
Ngôn ngữ học
|
7229020
|
|
C, D1
|
|
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203
|
|
B, C, D1
|
|
|
Nhật Bản học
|
7310613
|
|
D1,6
|
|
|
Địa lí học
|
7310501
|
|
D1
|
|
|
Du lịch
|
7810101
|
|
D1,4
|
|
|
Lưu trữ học
|
7320303
|
|
D1,5
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
|
D1
|
|
|
Đông phương học
|
7310608
|
|
D1,3,5
|
|
|
Đô thị học
|
7580112
|
|
D1,3,5
|
|
|
Văn hóa học
|
7229040
|
|
C, D1
|
|
|
Ngôn ngữ Nga
|
7220202
|
|
C, D1
|
|
|
Giáo dục học
|
7140101
|
|
D1
|
|
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
|
D1,2
|
|
|
Tâm lý học
|
7310401
|
|
D1,3
|
|
|
|
+ Vùng tuyển và ngày thi ĐH do Bộ GD-ĐT quy định.
+ Điểm xét trúng tuyển theo khối, ngành.
+ Sinh viên năm thứ 1, 2, 3 học tại cơ sở Linh Trung, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
Nhân hệ số 2:
- Các môn thi ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Đức) vào các ngành ngoại ngữ như ngôn ngữ Anh, ngôn ngữ Nga, ngôn ngữ Pháp, ngôn ngữ Trung Quốc, ngôn ngữ Đức, ngôn ngữ Tây Ban Nha, ngôn ngữ Italia).
- Môn Văn vào ngành Văn học và Ngôn ngữ học.;
- Môn Sử vào ngành Lịch sử
- Môn Địa vào ngành Địa lý học.why women cheat in relationships click here my wife cheated on me now what
|