các ngành đào tạo đại học
|
0
|
Các ngành đào tạo đại học sư phạm
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm Toán học
|
52140209
|
|
A
|
|
|
Sư phạm Vật lí
|
52140211
|
|
A, A1
|
|
|
Sư phạm Hóa học
|
52140212
|
|
A
|
|
|
Sư phạm Sinh học
|
52140213
|
|
B
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
52140217
|
|
C
|
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
52140218
|
|
C
|
|
|
Sư phạm Địa lí
|
52140219
|
|
A, A1, C
|
|
|
Giáo dục Chính trị
|
52140205
|
|
C, D1
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
52140231
|
|
D1
|
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
52140221
|
|
N
|
|
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
52140222
|
|
H
|
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
52140202
|
|
A, D1
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
52140201
|
|
M
|
|
|
Quản lý Giáo dục
|
52140114
|
|
A, C, D1
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học (ngoài sư phạm)
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ Thông tin
|
52480201
|
|
A, A1
|
|
|
Khoa học Môi trường
|
52440301
|
|
A, B
|
|
|
Kế toán
|
52340301
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
52340101
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
52340201
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Luật
|
52380101
|
|
A, C, D1
|
|
|
Việt Nam học
|
52220113
|
|
C, D1
|
|
|
Khoa học Thư viện
|
52320202
|
|
A, B, C, D1
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
52220201
|
|
D1
|
|
|
Thanh nhạc
|
52210205
|
|
N
|
|
|
Toán ứng dụng
|
52460112
|
|
A, A1
|
|
|
Kỹ thuật Điện-Điện tử
|
52520201
|
|
A, A1
|
|
|
Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông
|
52520207
|
|
A, A1
|
|
|
các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp
|
51140214
|
|
A, A1
|
|
|
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp
|
51140215
|
|
B
|
|
|
Sư phạm Kinh tế Gia đình
|
51140216
|
|
B
|
|
|
|
|