các ngành đào tạo đại học
|
3750
|
Các ngành đào tạo đại học (ngoài sư phạm)
gồm các chuyên ngành
|
Quốc tế học
|
52220212
|
|
Toán, ANH, Văn
|
|
|
Tâm lý học
|
52310401
|
|
Toán, ANH, Văn
|
|
|
Quản trị Văn phòng
|
52340406
|
|
- Toán, VĂN, Anh - VĂN, Sử, Địa
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
52510301
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
52510302
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
52510406
|
|
- Toán, Hóa, Lý - Toán, Hóa, Sinh
|
|
|
Công nghệ Thông tin
|
52480201
|
|
- TOÁN, Lý, Hóa - TOÁN, Lý, Anh
|
|
|
Khoa học Môi trường
|
52440301
|
|
- Toán, Hóa, Lý - Toán, Hóa, Sinh
|
|
|
Kế toán
|
52340301
|
|
- TOÁN, Anh, Văn - TOÁN, Anh, Lý
|
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
52340101
|
|
- TOÁN, Anh, Văn - TOÁN, Anh, Lý
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
52340201
|
|
- TOÁN, Anh, Văn - TOÁN, Anh, Lý
|
|
|
Luật
|
52380101
|
|
- VĂN, Toán, Anh - VĂN, Toán, Sử
|
|
|
Việt Nam học
|
52220113
|
|
Văn, Sử, Địa
|
|
|
Khoa học Thư viện
|
52320202
|
|
- Toán, Anh, Văn - Toán, Văn, Địa
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
52220201
|
|
Toán, ANH, Văn
|
|
|
Thanh nhạc
|
52210205
|
|
Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc, Văn
|
|
|
Toán ứng dụng
|
52460112
|
|
- TOÁN, Lý, Hóa - TOÁN, Lý, Anh
|
|
|
Kỹ thuật Điện-Điện tử
|
52520201
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh
|
|
|
Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông
|
52520207
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học sư phạm
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm Toán học
|
52140209
|
|
- TOÁN, Lý, Hóa - TOÁN, Lý, Anh
|
|
|
Sư phạm Vật lí
|
52140211
|
|
LÝ, Toán, Hóa
|
|
|
Sư phạm Hóa học
|
52140212
|
|
HÓA, Toán, Lý
|
|
|
Sư phạm Sinh học
|
52140213
|
|
SINH, Toán, Hóa
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
52140217
|
|
VĂN, Sử, Địa
|
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
52140218
|
|
SỬ, Văn, Địa
|
|
|
Sư phạm Địa lí
|
52140219
|
|
ĐỊA, Toán, Văn ĐỊA, Sử, Văn
|
|
|
Giáo dục Chính trị
|
52140205
|
|
- Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Sử
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
52140231
|
|
ANH, Văn, Toán
|
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
52140221
|
|
Hát – Xướng âm, Thẩm âm-Tiết tấu, Văn
|
|
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
52140222
|
|
Hình họa, Trang trí, Văn
|
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
52140202
|
|
Toán, Văn, Anh
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
52140201
|
|
Kể chuyện-Đọc diễn cảm, Hát - nhạc, Văn
|
|
|
Quản lý Giáo dục
|
52140114
|
|
- Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Địa
|
|
|
các ngành đào tạo cao đẳng
|
250
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp
|
51140214
|
|
- Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Lý
|
|
|
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp
|
51140215
|
|
- Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Sinh
|
|
|
Sư phạm Kinh tế Gia đình
|
51140216
|
|
- Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Hóa
|
|
|
|
Ghi chú: Môn thi chính VIẾT HOA IN ĐẬM
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
- Phương thức TS:
+ Trình độ đại học: Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
+ Trình độ cao đẳng: Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
- Các thông tin khác:
+ Điểm trúng tuyển theo ngành học.
+ Các ngành đào tạo sư phạm không tuyển thí sinh bị dị hình, dị tật, nói ngọng, nói lắp
- Thông tin chi tiết xem tại Website: www.sgu.edu.vn
|