các ngành đào tạo đại học
|
2800
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
7580201
|
|
A, A1
|
|
150
|
Kiến trúc
|
7580101
|
|
V
|
|
150
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
7580105
|
|
A, A1, V
|
|
100
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
|
A, A1, B
|
|
150
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101
|
|
A, A1, B
|
|
100
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
|
A, A1
|
|
100
|
Luật
|
7380101
|
|
A, A1, C, D1
|
|
200
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
|
A, A1, D1
|
|
150
|
Kế toán
|
7340301
|
|
A, A1
|
|
150
|
Kỹ thuật phần mềm - công nghệ thông tin
|
7480103
|
|
A, A1
|
|
70
|
Hệ thống Thông tin
|
7480104
|
|
A, A1
|
|
70
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
|
D1
|
|
200
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
|
D1,4
|
|
50
|
Giáo dục học
|
7140101
|
|
A, A1, C, D1
|
|
50
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
|
A, C, D, D1
|
|
150
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
|
D1, M
|
|
150
|
Lịch sử
|
7229010
|
|
C, D1
|
|
70
|
Hóa học
|
7440112
|
|
A, B
|
|
70
|
Công tác Xã hội
|
7760101
|
|
C, D1
|
|
100
|
|
|