các ngành đào tạo đại học
|
3070
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7340103
|
|
|
Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Tiếng pháp Văn, Toán, Tiếng trung Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh
|
|
Thanh nhạc
|
7210205
|
|
Văn+ Năng khiếu
|
|
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
|
|
Văn, Toán, Anh
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh
|
|
Dinh dưỡng
|
7720401
|
|
Toán, Hóa, Sinh
|
Toán, Hóa, Sinh
|
|
Marketing
|
7340115
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng pháp
|
|
Kinh tế quốc tế
|
7310106
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng pháp
|
|
Luật kinh tế
|
7380107
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Văm, Sử, Địa Văn, Toán, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng pháp
|
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh
|
|
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh
|
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104
|
|
|
Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Tiếng pháp Văn, Toán, Tiếng trung Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Văn, Sử, Địa
|
|
Toán Ứng dụng
|
7460112
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh
|
|
Khoa học Máy tính
|
7480101
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh
|
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
7480102
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh
|
|
Hệ thống thông tin
|
7480104
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh
|
|
Kế toán
|
7340301
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng pháp
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng pháp
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
|
|
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng anh Văn, Toán, Tiếng pháp
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
|
|
Văn, Toán, Anh
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
|
|
Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Tiếng trung
|
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
|
|
Văn, Toán, Anh văn, Toán, Tiếng nhật
|
|
Điều dưỡng
|
7720501
|
|
Toán, Hóa, Sinh
|
Toán, Hóa, Sinh
|
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
|
|
Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Tiếng pháp Văn, Toán, Tiếng trung văn, Sử, ĐỊa
|
|
Việt Nam học
|
7310630
|
|
|
Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Tiếng pháp Văn, Toán, Tiếng trung văn, Sử, ĐỊa
|
|
|
- Xét tuyển theo kết quả thi THPT
- Xét tuyển theo kết quả thi THPT kết hợp với thi lấy chứng chỉ tiếng anh quốc tế.
- Xét tuyển học bạ kết hợp thi môn năng khiếu.
- Xét tuyển theo học bạ.
|